Bóng đá, Hà Lan: NAC Breda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
NAC Breda
Sân vận động:
Rat Verlegh Stadion
(Breda)
Sức chứa:
20 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bielica Daniel
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Candelaria Jayden
21
1
12
0
0
0
0
12
Greiml Leo
Chấn thương
24
3
226
0
0
0
0
22
Hillen Rio
22
5
450
0
0
2
0
4
Kemper Boy
26
6
540
1
2
1
0
5
Kongolo Terence
31
2
91
0
0
0
0
2
Lucassen Boyd
27
5
374
0
0
0
0
15
Mahmutovic Enes
28
5
316
0
0
1
0
25
Valerius Cherrion
20
6
284
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balard Maximilien
24
6
529
0
0
0
0
90
Holtby Lewis
35
5
419
1
1
0
0
8
Leemans Clint
30
5
56
0
0
1
0
10
Nassoh Mohamed
22
6
476
1
0
1
0
20
Oldrup Jensen Fredrik
32
1
3
0
0
0
0
11
Paula Raul
21
4
40
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brym Charles-Andreas
27
2
125
0
1
0
0
26
Reulen Pepijn
17
2
25
0
0
0
0
14
Sowah Kamal
25
6
536
0
0
1
0
32
Talvitie Juho
20
6
475
1
0
0
0
23
Versluis Dion
22
4
21
0
0
0
0
17
van Hooijdonk Sydney
25
5
378
1
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoefkens Carl
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bielica Daniel
26
6
540
0
0
0
0
Goos Thomas
?
0
0
0
0
0
0
1
Kortsmit Roy
33
0
0
0
0
0
0
31
Lamprou Konstantinos
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Candelaria Jayden
21
1
12
0
0
0
0
29
Chiza Christian
17
0
0
0
0
0
0
12
Greiml Leo
Chấn thương
24
3
226
0
0
0
0
22
Hillen Rio
22
5
450
0
0
2
0
4
Kemper Boy
26
6
540
1
2
1
0
5
Kongolo Terence
31
2
91
0
0
0
0
2
Lucassen Boyd
27
5
374
0
0
0
0
15
Mahmutovic Enes
28
5
316
0
0
1
0
25
Valerius Cherrion
20
6
284
0
0
2
0
3
van Ooijen Senna
?
0
0
0
0
0
0
18
van Reeuwijk Daan
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balard Maximilien
24
6
529
0
0
0
0
90
Holtby Lewis
35
5
419
1
1
0
0
8
Leemans Clint
30
5
56
0
0
1
0
10
Nassoh Mohamed
22
6
476
1
0
1
0
20
Oldrup Jensen Fredrik
32
1
3
0
0
0
0
11
Paula Raul
21
4
40
1
0
0
0
6
Staring Casper
24
0
0
0
0
0
0
Vogel Bruno
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brym Charles-Andreas
27
2
125
0
1
0
0
Chouradi Chakir
20
0
0
0
0
0
0
55
Ghalidi Brahim
20
0
0
0
0
0
0
26
Reulen Pepijn
17
2
25
0
0
0
0
22
Soumano Moussa
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
14
Sowah Kamal
25
6
536
0
0
1
0
32
Talvitie Juho
20
6
475
1
0
0
0
23
Versluis Dion
22
4
21
0
0
0
0
14
Zirkzee Jordan
20
0
0
0
0
0
0
17
van Hooijdonk Sydney
25
5
378
1
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoefkens Carl
46