Bóng đá, Đan Mạch: Brondby Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
Brondby Nữ
Sân vận động:
Brøndby Stadion - Bane 2
(Brøndby)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-Liga Nữ
Danish Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Tompkins Jaden
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Madsen Julie
23
3
270
0
0
0
0
3
Myrseth Tanja
28
3
182
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bischoff Mila
16
3
76
0
0
0
0
7
Carstens Mathilde
23
3
89
0
0
0
0
9
Christiansen Nanna
36
3
151
0
0
0
0
23
Fink Emilie
20
3
270
1
0
0
0
14
Halldorsdottir Hafrun Rakel
22
1
45
1
0
0
0
6
Jorde Julie
21
3
168
0
0
1
0
12
Karlsen Kamilla
25
3
270
0
0
0
0
8
Rasmussen Mathilde
22
3
212
1
0
0
0
17
Tavlo-Petersson Julie
35
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borbye Linnea
24
3
170
0
0
1
0
20
Faurskov Laura
22
3
118
0
0
0
0
10
Hashemi Dajan
24
3
270
0
0
1
0
15
Nielsen Agnete
26
3
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saeternes Bengt
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Tompkins Jaden
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Madsen Julie
23
3
226
0
0
1
0
3
Myrseth Tanja
28
3
246
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bischoff Mila
16
2
72
1
0
0
0
11
Buchberg Cecilie
29
2
104
0
0
0
0
9
Christiansen Nanna
36
3
255
1
0
0
0
14
Halldorsdottir Hafrun Rakel
22
3
44
0
0
0
0
20
Jans Mie
31
3
79
0
0
0
0
6
Jorde Julie
21
3
249
0
0
1
0
12
Karlsen Kamilla
25
3
135
1
0
0
0
17
Tavlo-Petersson Julie
35
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borbye Linnea
24
4
244
1
0
1
0
10
Hashemi Dajan
24
3
133
0
0
0
0
19
Klaeboe Julie
26
3
150
0
0
0
0
15
Nielsen Agnete
26
3
216
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saeternes Bengt
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Damm Isabella
17
0
0
0
0
0
0
16
Huge Malou
?
0
0
0
0
0
0
16
Pastoft Mira
26
0
0
0
0
0
0
32
Tompkins Jaden
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brunes Emma
21
0
0
0
0
0
0
4
Madsen Julie
23
6
496
0
0
1
0
3
Myrseth Tanja
28
6
428
0
0
0
0
33
Romasova Evelina
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bischoff Mila
16
5
148
1
0
0
0
6
Brodzik Martyna
24
0
0
0
0
0
0
11
Buchberg Cecilie
29
2
104
0
0
0
0
7
Carstens Mathilde
23
3
89
0
0
0
0
9
Christiansen Nanna
36
6
406
1
0
0
0
23
Fink Emilie
20
3
270
1
0
0
0
14
Halldorsdottir Hafrun Rakel
22
4
89
1
0
0
0
20
Jans Mie
31
3
79
0
0
0
0
6
Jorde Julie
21
6
417
0
0
2
0
12
Karlsen Kamilla
25
6
405
1
0
0
0
8
Rasmussen Mathilde
22
3
212
1
0
0
0
17
Tavlo-Petersson Julie
35
5
450
0
0
0
0
31
Thane-Bisgaard Carolina
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borbye Linnea
24
7
414
1
0
2
0
20
Faurskov Laura
22
3
118
0
0
0
0
10
Hashemi Dajan
24
6
403
0
0
1
0
19
Klaeboe Julie
26
3
150
0
0
0
0
15
Nielsen Agnete
26
6
368
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saeternes Bengt
50