Bóng đá, Argentina: Brown Adrogue trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Brown Adrogue
Sân vận động:
Estadio Lorenzo Arandilla
(Adrogue)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Giovini Sebastian
34
30
2700
0
0
2
0
12
Wysocki Matias
31
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguirre Carlos
27
23
1837
0
0
3
0
4
Bogado Jonathan
24
20
1043
1
0
3
0
15
Liporace Ignacio
33
5
51
0
0
0
0
13
Lugarzo Leandro
35
20
1703
0
0
9
2
5
Minnicelli Agustin
25
29
2341
2
0
9
0
15
Ortiz Adrian
21
1
90
0
0
0
0
6
Pieres Mariano
25
16
1415
0
0
3
1
17
Rodriguez Santiago Nicolas
23
1
4
0
0
0
0
4
Vivas Gonzalo
32
20
1549
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Castano Alexis
26
25
771
0
0
2
0
18
Enrique Fernando
39
27
1490
1
0
3
0
17
Gonzalez Agustin
24
5
158
0
0
1
0
17
Gonzalez Luciano
22
9
274
0
0
1
0
19
Guayquinao Brahian
21
2
29
0
0
0
0
3
Guerrero Braian
25
22
1651
0
0
5
0
16
Lovazzano Lautaro
23
30
1929
0
0
5
0
5
Patrizio Tomas
23
3
224
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aguilar Brian
19
2
15
0
0
0
0
20
Campana Lucas
32
16
622
0
0
1
0
7
Canete Jonathan
29
30
2187
8
0
1
0
11
Farias Lucas
30
7
446
2
0
1
0
20
Lopez Brandon
21
23
506
2
0
1
0
9
Meaurio Nicolas
22
28
1759
8
0
2
0
10
Sproat Matias
37
27
2245
7
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Duba Emanuel
25
0
0
0
0
0
0
1
Giovini Sebastian
34
30
2700
0
0
2
0
12
Wysocki Matias
31
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguirre Carlos
27
23
1837
0
0
3
0
4
Bogado Jonathan
24
20
1043
1
0
3
0
15
Liporace Ignacio
33
5
51
0
0
0
0
13
Lugarzo Leandro
35
20
1703
0
0
9
2
5
Minnicelli Agustin
25
29
2341
2
0
9
0
15
Ortiz Adrian
21
1
90
0
0
0
0
6
Pieres Mariano
25
16
1415
0
0
3
1
17
Rodriguez Santiago Nicolas
23
1
4
0
0
0
0
13
Romero Ramirez Patricio Emilio
23
0
0
0
0
0
0
4
Vivas Gonzalo
32
20
1549
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Castano Alexis
26
25
771
0
0
2
0
18
Enrique Fernando
39
27
1490
1
0
3
0
17
Gonzalez Agustin
24
5
158
0
0
1
0
17
Gonzalez Luciano
22
9
274
0
0
1
0
19
Guayquinao Brahian
21
2
29
0
0
0
0
3
Guerrero Braian
25
22
1651
0
0
5
0
16
Lovazzano Lautaro
23
30
1929
0
0
5
0
5
Patrizio Tomas
23
3
224
0
0
1
0
14
Rodriguez Santiago
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aguilar Brian
19
2
15
0
0
0
0
20
Campana Lucas
32
16
622
0
0
1
0
7
Canete Jonathan
29
30
2187
8
0
1
0
11
Farias Lucas
30
7
446
2
0
1
0
20
Lopez Brandon
21
23
506
2
0
1
0
9
Meaurio Nicolas
22
28
1759
8
0
2
0
10
Sproat Matias
37
27
2245
7
0
3
0