Bóng đá, Brazil: Brusque trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Brusque
Sân vận động:
Estádio Augusto Bauer
(Brusque)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Catarinense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matheus Nogueira
37
15
1350
0
0
1
0
31
Matheus Silva
23
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cristovam
33
11
639
3
0
2
0
11
Diego Tavares
32
15
889
0
0
0
0
2
Everton Alemao
30
8
460
0
0
0
0
3
Ianson
28
7
630
0
0
3
0
21
Luiz Henrique
26
10
313
0
0
1
0
6
Matheus Salustiano
30
4
339
0
0
0
0
15
Ronei
26
12
683
0
0
3
0
4
Wallace
36
14
1251
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alex Ruan
31
13
1122
1
0
4
0
33
Araujo Madison
25
13
782
0
0
3
0
7
Dionisio
29
11
427
0
0
1
0
20
Iran
28
1
90
0
0
0
0
8
Jhemerson
27
12
643
2
0
1
0
19
Marcos Serrato
30
14
884
0
0
5
0
30
Patrick Machado
25
1
1
0
0
0
0
5
Rodolfo Potiguar
36
14
1053
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dentinho
26
12
985
1
0
5
0
17
Guilherme Queiroz
33
15
539
4
0
1
0
75
Maycon Douglas
27
8
174
0
0
1
0
94
Paulinho Moccelin
30
10
683
0
0
4
1
29
Wellissol
26
2
16
0
0
0
0
9
dos Santos Lima Filho Olavio
30
15
897
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luizinho Lopes
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Georgemy
28
0
0
0
0
0
0
1
Matheus Nogueira
37
15
1350
0
0
1
0
31
Matheus Silva
23
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cristovam
33
11
639
3
0
2
0
11
Diego Tavares
32
15
889
0
0
0
0
2
Everton Alemao
30
8
460
0
0
0
0
3
Ianson
28
7
630
0
0
3
0
21
Luiz Henrique
26
10
313
0
0
1
0
6
Matheus Salustiano
30
4
339
0
0
0
0
15
Ronei
26
12
683
0
0
3
0
4
Wallace
36
14
1251
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alex Ruan
31
13
1122
1
0
4
0
33
Araujo Madison
25
13
782
0
0
3
0
7
Dionisio
29
11
427
0
0
1
0
18
Guto
19
0
0
0
0
0
0
20
Iran
28
1
90
0
0
0
0
8
Jhemerson
27
12
643
2
0
1
0
19
Marcos Serrato
30
14
884
0
0
5
0
19
Mendes Silva da Costa Luiz Henrique
27
0
0
0
0
0
0
30
Patrick Machado
25
1
1
0
0
0
0
51
Pedro Vitor
20
0
0
0
0
0
0
5
Rodolfo Potiguar
36
14
1053
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dentinho
26
12
985
1
0
5
0
17
Guilherme Queiroz
33
15
539
4
0
1
0
75
Maycon Douglas
27
8
174
0
0
1
0
94
Paulinho Moccelin
30
10
683
0
0
4
1
99
Robinho
20
0
0
0
0
0
0
29
Wellissol
26
2
16
0
0
0
0
9
dos Santos Lima Filho Olavio
30
15
897
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luizinho Lopes
42
Quảng cáo
Quảng cáo