Bóng đá, Hungary: BVSC-Zuglo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
BVSC-Zuglo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Csenterics Adrian
19
23
2070
0
0
1
0
57
Kovacs Benedek
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Benko-Biro Norber
31
21
1688
0
0
2
0
30
Deutsch Bence
31
8
450
0
0
3
1
3
Hesz Oliver
28
21
1812
0
0
3
0
55
Lenart Gabor
19
5
194
0
0
1
0
5
Nagy Jozsef
36
13
513
0
0
1
0
24
Poor Patrik
30
12
887
0
0
1
0
6
Toth Keve
25
17
1404
0
0
9
0
90
Vinicius
34
24
2026
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Csosz Richard
27
17
857
0
0
4
0
19
Gergely Peter
30
13
600
0
0
1
1
26
Hidi Patrik
33
28
2366
4
0
2
0
9
Horvath Roland
30
13
647
0
0
1
0
7
Ihrig-Farkas Sebestyen
30
11
862
3
0
2
0
25
Kiraly Akos
25
26
2316
0
0
7
0
2
Majer Gergo
29
15
884
0
0
4
0
22
Mitrovic Nikola
37
26
1709
2
0
6
0
44
Nwachukwu David
19
8
303
0
0
1
0
13
Rabatin Richard
24
5
269
0
0
2
0
8
Szilagyi Mate
27
26
1402
1
0
2
0
55
Szilagyi Zsombor
19
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bacsa Patrik
31
13
991
3
0
3
0
20
Balogh Mate
19
9
449
1
0
2
0
10
Kelemen Patrik
30
27
1346
1
0
1
0
33
Meszaros Andras
28
13
603
0
0
2
0
77
Mucsanyi Mark Arion
22
16
1020
4
0
2
0
11
Toth Levente
26
17
559
2
0
0
0
44
Vernes Richard
32
11
527
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Csenterics Adrian
19
23
2070
0
0
1
0
57
Kovacs Benedek
23
7
630
0
0
0
0
12
Petroff Zsombor
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Benko-Biro Norber
31
21
1688
0
0
2
0
30
Deutsch Bence
31
8
450
0
0
3
1
3
Hesz Oliver
28
21
1812
0
0
3
0
55
Lenart Gabor
19
5
194
0
0
1
0
5
Nagy Jozsef
36
13
513
0
0
1
0
24
Poor Patrik
30
12
887
0
0
1
0
6
Toth Keve
25
17
1404
0
0
9
0
90
Vinicius
34
24
2026
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Csosz Richard
27
17
857
0
0
4
0
19
Gergely Peter
30
13
600
0
0
1
1
26
Hidi Patrik
33
28
2366
4
0
2
0
9
Horvath Roland
30
13
647
0
0
1
0
7
Ihrig-Farkas Sebestyen
30
11
862
3
0
2
0
25
Kiraly Akos
25
26
2316
0
0
7
0
2
Majer Gergo
29
15
884
0
0
4
0
22
Mitrovic Nikola
37
26
1709
2
0
6
0
44
Nwachukwu David
19
8
303
0
0
1
0
13
Rabatin Richard
24
5
269
0
0
2
0
8
Szilagyi Mate
27
26
1402
1
0
2
0
55
Szilagyi Zsombor
19
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bacsa Patrik
31
13
991
3
0
3
0
20
Balogh Mate
19
9
449
1
0
2
0
10
Kelemen Patrik
30
27
1346
1
0
1
0
33
Meszaros Andras
28
13
603
0
0
2
0
77
Mucsanyi Mark Arion
22
16
1020
4
0
2
0
11
Toth Levente
26
17
559
2
0
0
0
44
Vernes Richard
32
11
527
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo