Bóng đá, Argentina: CA Estudiantes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
CA Estudiantes
Sân vận động:
Estadio Ciudad de Caseros
(Buenos Aires)
Sức chứa:
16 740
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budino Matias
28
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benitez Jorge
29
12
918
0
0
3
0
4
Del Col Mariano
31
12
996
0
0
1
0
13
Ledesma David
25
12
1015
0
0
4
0
13
Lorenzon Franco
23
4
142
0
0
0
0
14
Lusnig Lautaro
25
7
475
0
0
0
0
2
Perales Valentin
28
11
956
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Acosta Enzo Michel
27
16
1247
1
0
0
0
17
Bacas Tomas
21
5
90
0
0
0
0
9
Beron Jonathan
21
16
884
3
0
2
0
11
Contreras Elias
27
15
857
2
0
3
0
7
Fagundez Franco
25
16
1193
3
0
2
0
5
Lugo Matias
23
15
1256
1
0
6
0
15
Mayorga Sebastian Lorenzo Nicolas
34
1
2
0
0
0
0
8
Miranda Fernando
26
12
934
0
0
2
0
15
Oro Pablo
21
2
28
0
0
0
0
18
Soto Brian
27
2
32
0
0
0
0
16
Valenzuela Ivan
22
6
290
0
0
2
0
18
Vallejos Ignacio
23
9
200
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brinone Santiago
27
10
438
0
0
4
2
3
Fernandez Nicolas
28
12
975
2
0
2
0
20
Gorla Felipe Joaquin
18
5
104
0
0
0
0
20
Luna Enzo
21
15
470
0
0
1
0
19
Sandoval Ivan
28
12
495
0
0
1
0
17
Valdivia Matias
27
11
453
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Otta Walter
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amade Lautaro
24
0
0
0
0
0
0
1
Budino Matias
28
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benitez Jorge
29
12
918
0
0
3
0
4
Del Col Mariano
31
12
996
0
0
1
0
13
Ledesma David
25
12
1015
0
0
4
0
13
Lorenzon Franco
23
4
142
0
0
0
0
14
Lusnig Lautaro
25
7
475
0
0
0
0
2
Perales Valentin
28
11
956
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Acosta Enzo Michel
27
16
1247
1
0
0
0
17
Bacas Tomas
21
5
90
0
0
0
0
9
Beron Jonathan
21
16
884
3
0
2
0
11
Contreras Elias
27
15
857
2
0
3
0
7
Fagundez Franco
25
16
1193
3
0
2
0
5
Lugo Matias
23
15
1256
1
0
6
0
15
Mayorga Sebastian Lorenzo Nicolas
34
1
2
0
0
0
0
8
Miranda Fernando
26
12
934
0
0
2
0
15
Oro Pablo
21
2
28
0
0
0
0
16
Robles Elian
23
0
0
0
0
0
0
18
Soto Brian
27
2
32
0
0
0
0
16
Valenzuela Ivan
22
6
290
0
0
2
0
18
Vallejos Ignacio
23
9
200
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brinone Santiago
27
10
438
0
0
4
2
3
Fernandez Nicolas
28
12
975
2
0
2
0
20
Gorla Felipe Joaquin
18
5
104
0
0
0
0
20
Luna Enzo
21
15
470
0
0
1
0
19
Sandoval Ivan
28
12
495
0
0
1
0
17
Valdivia Matias
27
11
453
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Otta Walter
50
Quảng cáo
Quảng cáo