Bóng đá: CA Mitre - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
CA Mitre
Sân vận động:
Estadio Aurinegro
(Santiago del Estero)
Sức chứa:
10 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jachfe Luciano
24
29
2610
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Diaz Cristian
36
15
1013
1
0
3
0
15
Kabalin Matias
26
29
2197
2
0
3
0
6
Melillan Facundo
28
20
1464
0
0
9
1
14
Mieres Brian
30
14
906
0
0
2
0
2
Moscarelli Octavio
24
22
1876
0
0
7
0
14
Penepil Mariano
22
17
703
0
0
1
0
2
Piris Oscar
36
8
597
0
0
2
0
11
Rios Nicolas
21
1
84
0
0
0
0
11
Valdivia Gonzalo
24
19
976
1
0
3
0
4
Wiechniak Facundo
23
24
1889
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alessandroni Juan
36
29
2602
0
0
4
0
15
Gonzalez Ezequiel
24
10
261
0
0
1
0
17
Lujan Santiago
23
14
342
2
0
0
0
19
Machado Marcos
24
23
1197
5
0
2
0
8
Montenegro Mateo
27
3
129
0
0
1
0
13
Sanchez Marcos
35
25
2003
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barberini Vicente
23
4
75
0
0
1
0
17
Gallardo David
28
11
702
0
0
0
0
7
Gonzalez Rodrigo
25
27
1880
1
0
3
0
18
Martinez Javier
26
16
423
3
0
1
0
17
Oses Maximo
20
5
101
0
0
0
0
16
Ramirez Agustin
25
3
40
0
0
1
0
11
Rios Lucas
23
25
1649
2
0
2
0
9
Romero Nelson
38
13
358
4
0
1
0
10
Rosales Santiago
30
24
1799
3
0
5
1
20
Salinas Rodrigo Javier
39
8
375
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schurrer Gabriel
54
Sciacqua Mario
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jachfe Luciano
24
29
2610
0
0
0
0
12
Ledesma Joaquin
36
0
0
0
0
0
0
12
Unrein Gaston
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Diaz Cristian
36
15
1013
1
0
3
0
15
Kabalin Matias
26
29
2197
2
0
3
0
6
Melillan Facundo
28
20
1464
0
0
9
1
14
Mieres Brian
30
14
906
0
0
2
0
2
Moscarelli Octavio
24
22
1876
0
0
7
0
14
Penepil Mariano
22
17
703
0
0
1
0
2
Piris Oscar
36
8
597
0
0
2
0
11
Rios Nicolas
21
1
84
0
0
0
0
11
Valdivia Gonzalo
24
19
976
1
0
3
0
4
Wiechniak Facundo
23
24
1889
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alessandroni Juan
36
29
2602
0
0
4
0
15
Gonzalez Ezequiel
24
10
261
0
0
1
0
17
Lujan Santiago
23
14
342
2
0
0
0
19
Machado Marcos
24
23
1197
5
0
2
0
8
Montenegro Mateo
27
3
129
0
0
1
0
13
Sanchez Marcos
35
25
2003
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barberini Vicente
23
4
75
0
0
1
0
17
Gallardo David
28
11
702
0
0
0
0
7
Gonzalez Rodrigo
25
27
1880
1
0
3
0
18
Martinez Javier
26
16
423
3
0
1
0
17
Oses Maximo
20
5
101
0
0
0
0
16
Ramirez Agustin
25
3
40
0
0
1
0
11
Rios Lucas
23
25
1649
2
0
2
0
9
Romero Nelson
38
13
358
4
0
1
0
10
Rosales Santiago
30
24
1799
3
0
5
1
20
Salinas Rodrigo Javier
39
8
375
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schurrer Gabriel
54
Sciacqua Mario
55