Bóng đá, Brazil: CA Porto trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
CA Porto
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pernambucano
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ciriaco
28
9
781
0
0
1
0
12
Luciano
17
1
29
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Antony Lucas
20
2
46
0
0
0
0
13
Cristian
19
7
375
0
0
2
0
15
Fernando Willyam
17
4
198
1
0
0
0
16
Igor Ferreira
19
5
137
0
0
0
0
4
Kaio Henrique
19
7
534
0
0
2
0
13
Luiz Felipe
19
2
66
0
0
2
0
6
Oziel
23
8
613
0
0
1
0
2
Pietro
17
2
157
0
0
1
0
3
Werison
22
8
720
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adao
22
8
628
0
0
0
0
10
Bruninho
18
9
810
2
0
3
0
5
Hudson Leal
18
9
432
0
0
0
0
7
Joao Fersura
19
9
781
1
0
1
0
5
Marcelo
21
7
455
0
0
2
0
19
Ribeiro Guilherme
18
3
38
0
0
0
0
18
Richard Rosembrick
18
1
20
0
0
0
0
8
Robinho
18
7
453
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Denilson
18
1
45
0
0
0
0
14
Fabiano Luis
43
2
39
0
0
0
0
23
Itallo Melo
20
4
112
0
0
1
0
9
Ivisson
19
6
385
0
0
1
0
9
Rene
20
7
363
1
0
0
0
20
Wilsinho
17
7
305
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luciano Ribeiro
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ciriaco
28
9
781
0
0
1
0
12
Luciano
17
1
29
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Antony Lucas
20
2
46
0
0
0
0
13
Cristian
19
7
375
0
0
2
0
15
Fernando Willyam
17
4
198
1
0
0
0
16
Igor Ferreira
19
5
137
0
0
0
0
19
Joao Vitor
19
0
0
0
0
0
0
4
Kaio Henrique
19
7
534
0
0
2
0
13
Luiz Felipe
19
2
66
0
0
2
0
6
Oziel
23
8
613
0
0
1
0
2
Pietro
17
2
157
0
0
1
0
3
Werison
22
8
720
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adao
22
8
628
0
0
0
0
10
Bruninho
18
9
810
2
0
3
0
5
Hudson Leal
18
9
432
0
0
0
0
7
Joao Fersura
19
9
781
1
0
1
0
5
Marcelo
21
7
455
0
0
2
0
19
Ribeiro Guilherme
18
3
38
0
0
0
0
18
Richard Rosembrick
18
1
20
0
0
0
0
8
Robinho
18
7
453
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arnaldo
17
0
0
0
0
0
0
17
Denilson
18
1
45
0
0
0
0
14
Fabiano Luis
43
2
39
0
0
0
0
23
Itallo Melo
20
4
112
0
0
1
0
9
Ivisson
19
6
385
0
0
1
0
9
Rene
20
7
363
1
0
0
0
20
Wilsinho
17
7
305
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luciano Ribeiro
59
Quảng cáo
Quảng cáo