Bóng đá: Cajamarca - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
Cajamarca
Sân vận động:
Estadio Héroes de San Ramón
(Cajamarca)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Campos Diego
29
20
1755
0
0
3
0
12
Heredia Manuel
39
5
406
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aguirre Joaquin
30
15
981
0
0
5
1
23
Cabanillas Mijailov
25
4
10
0
0
0
0
17
Garro Sanchez Luis Fernando
29
10
626
0
0
2
0
6
Lujan Feijoo Jose Felix
28
13
691
0
0
2
0
24
Romero Farid
26
10
676
0
0
4
0
25
Rosell Delgado Jose Anthony
30
23
1945
0
1
2
1
3
Rugel Leonardo
24
21
1718
0
0
4
0
16
Villamarin Roberto
27
18
1202
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Luis
35
19
1584
0
0
4
0
15
Cantt Joshua
22
2
50
0
0
0
0
8
Mejia Quintanilla Cristian Adrian
32
22
1748
3
2
3
0
13
Oncoy Freddy
24
24
1825
1
1
2
0
19
Palacios Brandon
27
16
617
0
0
3
1
10
Ramirez Erinson
27
23
1768
5
1
0
0
20
Vasquez Andre
22
21
1308
2
3
6
0
26
Vega Juan
27
4
264
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Balanta Geimer
32
16
518
0
0
2
0
28
De la Cruz Leonardo
24
17
280
0
0
1
0
7
Ibarguen Yehider
22
6
99
0
0
1
0
30
Infante Maycol
20
2
20
0
0
1
0
11
Quintero Jarlin
32
23
2049
9
1
5
0
27
Serra Pierro
28
19
1426
0
0
6
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bossi Pablo
52
Lisi Hernan
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Campos Diego
29
20
1755
0
0
3
0
12
Heredia Manuel
39
5
406
0
0
0
0
1
Sanchez Fernando
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aguirre Joaquin
30
15
981
0
0
5
1
23
Cabanillas Mijailov
25
4
10
0
0
0
0
17
Garro Sanchez Luis Fernando
29
10
626
0
0
2
0
6
Lujan Feijoo Jose Felix
28
13
691
0
0
2
0
24
Romero Farid
26
10
676
0
0
4
0
25
Rosell Delgado Jose Anthony
30
23
1945
0
1
2
1
3
Rugel Leonardo
24
21
1718
0
0
4
0
16
Villamarin Roberto
27
18
1202
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Luis
35
19
1584
0
0
4
0
15
Cantt Joshua
22
2
50
0
0
0
0
8
Mejia Quintanilla Cristian Adrian
32
22
1748
3
2
3
0
13
Oncoy Freddy
24
24
1825
1
1
2
0
19
Palacios Brandon
27
16
617
0
0
3
1
10
Ramirez Erinson
27
23
1768
5
1
0
0
20
Vasquez Andre
22
21
1308
2
3
6
0
26
Vega Juan
27
4
264
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Alegria Ian
17
0
0
0
0
0
0
22
Balanta Geimer
32
16
518
0
0
2
0
28
De la Cruz Leonardo
24
17
280
0
0
1
0
7
Ibarguen Yehider
22
6
99
0
0
1
0
30
Infante Maycol
20
2
20
0
0
1
0
11
Quintero Jarlin
32
23
2049
9
1
5
0
27
Serra Pierro
28
19
1426
0
0
6
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bossi Pablo
52
Lisi Hernan
54