Bóng đá, Romania: FC Arges trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
FC Arges
Sân vận động:
Stadionul Nicolae Dobrin
(Pitesti)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bucur Andrei
20
7
630
0
0
0
0
33
Micle George
22
1
90
0
0
0
0
1
Straton Catalin
34
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Balaur Ionut
34
8
540
1
0
1
0
23
Borta Florin
24
6
395
0
0
1
0
3
Ciuciulete Radu
20
1
90
0
0
1
0
43
Orozco Esteban
25
10
900
1
0
3
0
2
Tofan Costinel
27
23
1776
1
0
4
0
6
Tudose Mario
19
23
2070
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Boboc Robert
28
11
806
0
0
6
0
22
Dinoci Alexandru
18
5
347
0
0
0
0
7
Dulcea Patrick
19
11
400
2
0
1
0
18
Nortey Isaac
24
7
478
0
0
2
0
77
Serban Andrei
23
7
237
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Angelov Milcho
29
21
1223
5
0
3
0
28
Buhacianu Valentin
30
22
1181
2
0
3
0
80
Haita Florian
23
13
518
1
0
2
0
21
Mircea Adelin
17
3
53
0
0
0
0
17
Mitoi Mario Cristian
19
3
44
0
0
0
0
8
Petrescu Petrisor
30
8
693
2
0
2
0
11
Pirvu Yanis
17
15
521
1
0
3
0
16
Radescu Ionut Laurentiu
29
21
1527
1
0
4
0
90
Rusu Bogdan
34
22
1616
4
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bucur Andrei
20
7
630
0
0
0
0
33
Micle George
22
1
90
0
0
0
0
1
Straton Catalin
34
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Balaur Ionut
34
8
540
1
0
1
0
23
Borta Florin
24
6
395
0
0
1
0
3
Ciuciulete Radu
20
1
90
0
0
1
0
43
Orozco Esteban
25
10
900
1
0
3
0
2
Tofan Costinel
27
23
1776
1
0
4
0
6
Tudose Mario
19
23
2070
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Boboc Robert
28
11
806
0
0
6
0
22
Dinoci Alexandru
18
5
347
0
0
0
0
7
Dulcea Patrick
19
11
400
2
0
1
0
18
Nortey Isaac
24
7
478
0
0
2
0
20
Oprescu Gino
18
0
0
0
0
0
0
77
Serban Andrei
23
7
237
0
0
0
0
Stoica Andrei
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Angelov Milcho
29
21
1223
5
0
3
0
28
Buhacianu Valentin
30
22
1181
2
0
3
0
80
Haita Florian
23
13
518
1
0
2
0
21
Mircea Adelin
17
3
53
0
0
0
0
17
Mitoi Mario Cristian
19
3
44
0
0
0
0
8
Petrescu Petrisor
30
8
693
2
0
2
0
11
Pirvu Yanis
17
15
521
1
0
3
0
16
Radescu Ionut Laurentiu
29
21
1527
1
0
4
0
90
Rusu Bogdan
34
22
1616
4
0
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo