Bóng đá: Carlos Mannucci - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
Carlos Mannucci
Sân vận động:
Estadio Mansiche
(Trujillo)
Sức chứa:
25 036
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Casanova Francisco
28
13
1170
0
0
1
0
21
Nolasco Garces Jeferson Josue
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abad Patrick
19
2
9
0
0
0
0
2
Alburqueque Luiggi
22
15
902
0
0
4
1
34
Montalva Alejandro
22
8
522
0
0
2
0
13
Rabanal Eduardo
28
15
990
0
0
4
0
24
Rizzo Gonzalo
29
14
1211
3
0
6
2
32
Salazar Victor
21
12
863
0
0
5
1
25
Serrano Branco
33
2
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barriga Fabiano
19
2
49
0
0
0
0
26
Beltran Adrian
20
4
328
0
0
0
0
36
Chicoma Angel
19
13
775
0
0
3
0
5
Godoy Fernando
35
15
1272
0
0
6
1
29
Mesias Leandro
20
1
1
0
0
1
0
6
Miguez Pablo
38
17
1530
1
0
5
0
10
Mimbela William
33
12
671
3
0
3
3
11
Nunez Mendoza Javier Eduardo
28
15
1059
3
0
0
0
7
Urrutia Bryan
23
11
595
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andres Carlos
21
6
305
0
0
2
0
99
Colunga Nadhir
21
5
68
0
0
0
0
28
Escalante Leiner
33
3
224
1
0
0
0
19
Guerra Snaider
19
4
183
0
0
0
0
90
Martinez Cristian
37
2
15
0
0
0
0
23
Olano Juan
17
1
90
0
0
1
0
40
Regalado Italo
29
16
1327
8
0
4
0
18
Silva Gonzalo
17
4
44
0
0
0
0
17
Valladolid Cristian
21
16
1074
1
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Casanova Francisco
28
13
1170
0
0
1
0
21
Nolasco Garces Jeferson Josue
23
4
360
0
0
0
0
1
Rossi Jesus
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abad Patrick
19
2
9
0
0
0
0
2
Alburqueque Luiggi
22
15
902
0
0
4
1
34
Montalva Alejandro
22
8
522
0
0
2
0
13
Rabanal Eduardo
28
15
990
0
0
4
0
24
Rizzo Gonzalo
29
14
1211
3
0
6
2
32
Salazar Victor
21
12
863
0
0
5
1
25
Serrano Branco
33
2
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barriga Fabiano
19
2
49
0
0
0
0
26
Beltran Adrian
20
4
328
0
0
0
0
36
Chicoma Angel
19
13
775
0
0
3
0
5
Godoy Fernando
35
15
1272
0
0
6
1
29
Mesias Leandro
20
1
1
0
0
1
0
6
Miguez Pablo
38
17
1530
1
0
5
0
10
Mimbela William
33
12
671
3
0
3
3
11
Nunez Mendoza Javier Eduardo
28
15
1059
3
0
0
0
7
Urrutia Bryan
23
11
595
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andres Carlos
21
6
305
0
0
2
0
99
Colunga Nadhir
21
5
68
0
0
0
0
28
Escalante Leiner
33
3
224
1
0
0
0
19
Guerra Snaider
19
4
183
0
0
0
0
90
Martinez Cristian
37
2
15
0
0
0
0
23
Olano Juan
17
1
90
0
0
1
0
40
Regalado Italo
29
16
1327
8
0
4
0
18
Silva Gonzalo
17
4
44
0
0
0
0
17
Valladolid Cristian
21
16
1074
1
0
3
0
80
Vivanco Piero
25
0
0
0
0
0
0