Bóng đá, Bồ Đào Nha: Casa Pia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Casa Pia
Sân vận động:
Estádio Municipal de Rio Maior
(Rio Maior)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Batista Ricardo
37
31
2786
0
0
2
1
68
Lucas Paes
26
2
93
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benaissa-Yahia Fahem
22
1
14
0
0
0
0
18
Geraldes Andre
33
15
451
0
0
2
0
72
Larrazabal Gaizka
26
30
2430
2
1
4
0
5
Lelo Leonardo
24
32
2854
1
2
0
0
3
Nunes Joao
28
17
1226
1
0
1
0
2
Tchamba Duplexe
25
15
1161
1
1
6
1
15
Varela Fernando
36
23
1989
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beni
21
23
1326
0
3
7
1
17
Brito Rafael
Chấn thương cơ
22
9
342
0
2
0
0
96
Justo Samuel
20
20
589
1
1
1
0
14
Krygard Kevin Martin
23
3
59
0
0
0
0
7
Moreira Nuno
24
13
891
1
1
2
0
8
Neto
32
29
2164
1
1
12
0
80
Pablo Roberto
24
28
1617
3
6
5
1
21
Segovia Telasco
21
14
635
0
1
3
0
11
Soma Yuki
27
30
1783
5
3
3
0
77
Tiago Dias
26
18
713
1
1
1
0
19
Zolotic Nermin
30
29
2575
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Felippe
25
27
1461
5
0
6
0
23
Fernando Andrade
31
19
547
2
0
0
0
20
Kiki
Chấn thương
26
1
5
0
0
0
0
9
Lacximicant Andre
22
10
126
1
1
0
0
10
Lameiras Ruben
29
14
466
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santana Alexandre
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Batista Ricardo
37
2
180
0
0
0
0
68
Lucas Paes
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Geraldes Andre
33
2
180
0
0
0
0
72
Larrazabal Gaizka
26
3
108
0
0
0
0
5
Lelo Leonardo
24
4
246
0
0
2
0
3
Nunes Joao
28
2
180
0
0
1
0
2
Tchamba Duplexe
25
3
192
0
0
0
0
15
Varela Fernando
36
3
237
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beni
21
3
87
0
0
1
0
96
Justo Samuel
20
2
149
0
0
0
0
8
Neto
32
2
114
0
0
1
0
80
Pablo Roberto
24
2
68
0
0
1
0
11
Soma Yuki
27
3
186
0
0
0
0
77
Tiago Dias
26
3
239
0
0
0
0
19
Zolotic Nermin
30
4
340
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Felippe
25
4
168
2
0
2
0
23
Fernando Andrade
31
2
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santana Alexandre
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Batista Ricardo
37
1
120
0
0
0
0
68
Lucas Paes
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Geraldes Andre
33
1
90
0
0
0
0
72
Larrazabal Gaizka
26
2
139
0
0
1
0
5
Lelo Leonardo
24
1
120
0
0
1
0
3
Nunes Joao
28
1
90
0
0
0
0
2
Tchamba Duplexe
25
1
21
0
0
0
0
15
Varela Fernando
36
2
192
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Justo Samuel
20
2
68
0
0
0
0
8
Neto
32
2
159
0
0
0
0
80
Pablo Roberto
24
2
183
1
0
0
0
21
Segovia Telasco
21
1
13
0
0
0
0
11
Soma Yuki
27
2
114
0
0
1
0
77
Tiago Dias
26
2
130
0
0
0
0
19
Zolotic Nermin
30
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Felippe
25
2
58
0
0
0
0
23
Fernando Andrade
31
1
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santana Alexandre
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Azevedo Daniel
26
0
0
0
0
0
0
33
Batista Ricardo
37
34
3086
0
0
2
1
68
Lucas Paes
26
5
363
0
0
1
0
1
Monteiro Afonso
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benaissa-Yahia Fahem
22
1
14
0
0
0
0
18
Geraldes Andre
33
18
721
0
0
2
0
72
Larrazabal Gaizka
26
35
2677
2
1
5
0
5
Lelo Leonardo
24
37
3220
1
2
3
0
3
Nunes Joao
28
20
1496
1
0
2
0
2
Tchamba Duplexe
25
19
1374
1
1
6
1
15
Varela Fernando
36
28
2418
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beni
21
26
1413
0
3
8
1
17
Brito Rafael
Chấn thương cơ
22
9
342
0
2
0
0
96
Justo Samuel
20
24
806
1
1
1
0
14
Krygard Kevin Martin
23
3
59
0
0
0
0
7
Moreira Nuno
24
13
891
1
1
2
0
8
Neto
32
33
2437
1
1
13
0
80
Pablo Roberto
24
32
1868
4
6
6
1
21
Segovia Telasco
21
15
648
0
1
3
0
11
Soma Yuki
27
35
2083
5
3
4
0
77
Tiago Dias
26
23
1082
1
1
1
0
19
Zolotic Nermin
30
35
3125
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Felippe
25
33
1687
7
0
8
0
23
Fernando Andrade
31
22
684
2
0
0
0
20
Kiki
Chấn thương
26
1
5
0
0
0
0
9
Lacximicant Andre
22
10
126
1
1
0
0
10
Lameiras Ruben
29
14
466
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santana Alexandre
45
Quảng cáo
Quảng cáo