Bóng đá, Romania: Ceahlaul trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Ceahlaul
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barna Alexandru
30
6
493
0
0
1
0
41
Krell Stefan
31
16
1440
0
0
1
0
13
Wynney Boison
27
2
137
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Albino Pedro
25
22
1884
1
0
2
0
33
Bacalu Bogdan
17
12
776
0
0
2
0
11
Benga Denis
18
3
148
0
0
1
0
4
Core Alexandru
23
3
137
0
0
0
0
6
Forizs Bogdan
29
17
746
1
0
3
0
15
Jalba Cristin
26
20
1451
2
0
3
0
5
Oltean Tudor
21
15
1092
0
0
3
0
96
Petkov Mario
27
10
561
0
0
1
0
23
Taraduda Denis
23
8
676
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Akwasi Wiredu
20
16
1135
0
0
5
0
14
Anton Alexandru
20
14
284
0
0
2
1
8
Copot Barb Cristian
25
4
38
0
0
0
0
33
Jaquite Joao
28
12
706
0
0
1
0
11
Larrauri Pier
30
7
172
0
0
2
0
44
Onisa Mihael
24
19
1197
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buziuc Alexandru
30
8
446
4
0
2
0
9
Cortelezzi Sergio
29
13
932
3
0
3
0
7
Llullaku Azdren
36
22
1537
5
0
3
0
2
Moraru Matei
18
12
836
5
0
1
0
20
Neicutescu Mihai
25
21
1686
4
0
7
1
10
Petre Patrick-Mihai
26
22
1153
6
0
0
0
29
Savu Marius
20
20
956
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pustai Cristian
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barna Alexandru
30
6
493
0
0
1
0
41
Krell Stefan
31
16
1440
0
0
1
0
13
Wynney Boison
27
2
137
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Albino Pedro
25
22
1884
1
0
2
0
33
Bacalu Bogdan
17
12
776
0
0
2
0
11
Benga Denis
18
3
148
0
0
1
0
4
Core Alexandru
23
3
137
0
0
0
0
6
Forizs Bogdan
29
17
746
1
0
3
0
15
Jalba Cristin
26
20
1451
2
0
3
0
5
Oltean Tudor
21
15
1092
0
0
3
0
96
Petkov Mario
27
10
561
0
0
1
0
23
Taraduda Denis
23
8
676
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Akwasi Wiredu
20
16
1135
0
0
5
0
14
Anton Alexandru
20
14
284
0
0
2
1
8
Copot Barb Cristian
25
4
38
0
0
0
0
33
Jaquite Joao
28
12
706
0
0
1
0
11
Larrauri Pier
30
7
172
0
0
2
0
44
Onisa Mihael
24
19
1197
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buziuc Alexandru
30
8
446
4
0
2
0
9
Cortelezzi Sergio
29
13
932
3
0
3
0
7
Llullaku Azdren
36
22
1537
5
0
3
0
2
Moraru Matei
18
12
836
5
0
1
0
20
Neicutescu Mihai
25
21
1686
4
0
7
1
10
Petre Patrick-Mihai
26
22
1153
6
0
0
0
29
Savu Marius
20
20
956
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pustai Cristian
58
Quảng cáo
Quảng cáo