Bóng đá, Mexico: Celaya trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Celaya
Sân vận động:
Estadio Miguel Alemán Valdés
(Celaya)
Sức chứa:
23 182
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Vikonis Nikolas
40
30
2700
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cervantes Daniel
33
30
2619
1
0
7
0
18
Gallegos Diego
25
26
1663
0
0
6
0
3
Hernandez Pedro Eliezer
23
12
890
0
0
2
0
4
Munoz Jose
25
25
2029
2
0
7
3
21
Pena Ricardo
31
29
2551
0
0
8
1
118
Rodriguez Carlos
23
10
114
0
0
2
0
5
Topete Noe
24
8
237
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Del Angel Resendiz Eduardo
24
22
1604
0
0
1
0
10
Dominguez Adolfo
33
29
2492
7
0
10
0
30
Hernandez Jesus
23
21
725
1
0
2
0
8
Rodriguez Gonzalez Michell Adalberto
23
30
2569
11
0
4
0
15
Rodriguez Ortiz Alan Omar
28
12
748
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Martinez Jonathan
26
16
1315
2
0
3
0
19
Mendoza Bryan
26
12
1011
6
0
6
1
25
Montejano Emmanuel
22
11
332
0
0
3
0
11
Perez Valle Joel Gustavo
24
24
1225
0
0
2
1
9
Wlk Dure Allan Steven
21
13
301
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paulucci Cristian
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fuentes Lugo Daniel
24
0
0
0
0
0
0
81
Mora-Mora Sebastian
26
0
0
0
0
0
0
27
Vikonis Nikolas
40
30
2700
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
134
Aguiar Garrayalde Victor Nahuel
18
0
0
0
0
0
0
2
Cervantes Daniel
33
30
2619
1
0
7
0
18
Gallegos Diego
25
26
1663
0
0
6
0
3
Hernandez Pedro Eliezer
23
12
890
0
0
2
0
4
Munoz Jose
25
25
2029
2
0
7
3
21
Pena Ricardo
31
29
2551
0
0
8
1
118
Rodriguez Carlos
23
10
114
0
0
2
0
5
Topete Noe
24
8
237
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
167
Chavez Villegas Carlos Israel
20
0
0
0
0
0
0
6
Del Angel Resendiz Eduardo
24
22
1604
0
0
1
0
10
Dominguez Adolfo
33
29
2492
7
0
10
0
30
Hernandez Jesus
23
21
725
1
0
2
0
13
Perez Noriega Hector Raul
21
0
0
0
0
0
0
8
Rodriguez Gonzalez Michell Adalberto
23
30
2569
11
0
4
0
15
Rodriguez Ortiz Alan Omar
28
12
748
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
149
Loeza Yahir
19
0
0
0
0
0
0
7
Martinez Jonathan
26
16
1315
2
0
3
0
19
Mendoza Bryan
26
12
1011
6
0
6
1
25
Montejano Emmanuel
22
11
332
0
0
3
0
133
Negrete Francisco
19
0
0
0
0
0
0
11
Perez Valle Joel Gustavo
24
24
1225
0
0
2
1
9
Wlk Dure Allan Steven
21
13
301
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paulucci Cristian
51
Quảng cáo
Quảng cáo