Bóng đá, Argentina: Central Norte trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Central Norte
Sân vận động:
Estadio Padre Ernesto Martearena
(Salta)
Sức chứa:
20 408
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Alan
29
12
1080
0
0
0
0
1
Vazquez Enzo
25
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alvacete Juan
34
13
967
0
0
4
0
6
Berra Tomas
34
15
758
0
0
2
0
2
Castilla Gonzalo
22
9
697
0
0
2
0
2
Gonzalez Cristian
35
27
2366
1
0
3
0
13
Regules Ivan
30
8
518
0
0
1
0
4
Rinaudo Santiago
27
30
2694
0
0
8
0
20
Romero Facundo
23
9
577
1
0
2
0
6
Sanchez Matias
26
27
2224
0
0
9
2
3
Sanz Pedro
25
28
1984
1
0
5
0
14
Vaquero Joaquin
22
6
192
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alvez Gonzalo
21
12
375
1
0
0
0
11
Banega Tiago
26
27
1708
0
0
6
0
17
Battigelli Carlos
28
12
506
0
0
1
0
8
Chavarria Christian
26
10
427
0
0
1
0
16
Ferreyra Luciano
23
31
2358
7
0
4
0
18
Genes Nicolas
23
8
305
1
0
2
0
10
Mancuso Gianluca
27
16
810
0
0
3
1
17
Moravec Matias
24
26
1425
0
0
6
0
5
Ribero Maximiliano
27
23
1754
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acosta Rodrigo
35
32
1770
2
0
4
0
18
Berrondo Augusto
25
15
517
2
0
1
0
9
Bianciotti Agustin
21
15
622
2
0
2
0
20
Blanco Emiliano Javier
34
16
420
0
0
1
0
19
Ledesma Diego Ivan
32
13
489
1
0
1
0
7
Magno Diego
41
12
238
1
0
1
0
19
Tisera Franco
36
29
1804
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fornasari Pablo
41
Riggio Victor
66
Zamarian Miguel
29
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Alan
29
12
1080
0
0
0
0
1
Vazquez Enzo
25
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alvacete Juan
34
13
967
0
0
4
0
6
Berra Tomas
34
15
758
0
0
2
0
2
Castilla Gonzalo
22
9
697
0
0
2
0
2
Gonzalez Cristian
35
27
2366
1
0
3
0
13
Regules Ivan
30
8
518
0
0
1
0
4
Rinaudo Santiago
27
30
2694
0
0
8
0
20
Romero Facundo
23
9
577
1
0
2
0
6
Sanchez Matias
26
27
2224
0
0
9
2
3
Sanz Pedro
25
28
1984
1
0
5
0
14
Vaquero Joaquin
22
6
192
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alvez Gonzalo
21
12
375
1
0
0
0
11
Banega Tiago
26
27
1708
0
0
6
0
17
Battigelli Carlos
28
12
506
0
0
1
0
8
Chavarria Christian
26
10
427
0
0
1
0
16
Ferreyra Luciano
23
31
2358
7
0
4
0
18
Genes Nicolas
23
8
305
1
0
2
0
10
Mancuso Gianluca
27
16
810
0
0
3
1
17
Moravec Matias
24
26
1425
0
0
6
0
5
Ribero Maximiliano
27
23
1754
0
0
4
1
16
Silveira Manuel
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acosta Rodrigo
35
32
1770
2
0
4
0
18
Berrondo Augusto
25
15
517
2
0
1
0
9
Bianciotti Agustin
21
15
622
2
0
2
0
20
Blanco Emiliano Javier
34
16
420
0
0
1
0
15
Cuellar Santiago
16
0
0
0
0
0
0
19
Ledesma Diego Ivan
32
13
489
1
0
1
0
7
Magno Diego
41
12
238
1
0
1
0
19
Tisera Franco
36
29
1804
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fornasari Pablo
41
Riggio Victor
66
Zamarian Miguel
29
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2025