Bóng đá: Central Norte - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Central Norte
Sân vận động:
Estadio Padre Ernesto Martearena
(Salta)
Sức chứa:
20 408
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Alan
29
12
1080
0
0
0
0
1
Rodriguez Leonardo Gaston
32
3
270
0
0
0
0
1
Vazquez Enzo
24
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alvacete Juan
34
13
967
0
0
4
0
6
Berra Tomas
34
12
571
0
0
1
0
13
Castilla Gonzalo
22
6
427
0
0
2
0
2
Gonzalez Cristian
35
25
2236
1
0
3
0
4
Regules Ivan
30
7
428
0
0
1
0
4
Rinaudo Santiago
27
26
2334
0
0
8
0
20
Romero Facundo
23
9
577
1
0
2
0
3
Sanchez Matias
26
24
1960
0
0
7
1
11
Sanz Pedro
25
23
1534
1
0
5
0
15
Vaquero Joaquin
22
6
192
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alvez Gonzalo
21
9
336
0
0
0
0
14
Banega Tiago
26
22
1408
0
0
6
0
14
Battigelli Carlos
28
11
490
0
0
1
0
17
Chavarria Christian
26
6
220
0
0
0
0
7
Ferreyra Luciano
23
27
2128
6
0
3
0
20
Genes Nicolas
23
8
305
1
0
2
0
8
Mancuso Gianluca
27
11
391
0
0
3
1
17
Moravec Matias
24
22
1167
0
0
6
0
5
Ribero Maximiliano
27
21
1574
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acosta Rodrigo
35
27
1612
2
0
4
0
10
Berrondo Augusto
25
10
302
2
0
1
0
19
Bianciotti Agustin
21
11
345
1
0
2
0
16
Blanco Emiliano Javier
34
15
386
0
0
1
0
9
Ledesma Diego Ivan
32
11
417
1
0
1
0
18
Magno Diego
41
9
151
0
0
0
0
18
Tisera Franco
35
24
1529
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fornasari Pablo
41
Riggio Victor
66
Zamarian Miguel
29
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Alan
29
12
1080
0
0
0
0
1
Rodriguez Leonardo Gaston
32
3
270
0
0
0
0
12
Vargas Jeremias
?
0
0
0
0
0
0
1
Vazquez Enzo
24
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alvacete Juan
34
13
967
0
0
4
0
6
Berra Tomas
34
12
571
0
0
1
0
13
Castilla Gonzalo
22
6
427
0
0
2
0
2
Gonzalez Cristian
35
25
2236
1
0
3
0
4
Regules Ivan
30
7
428
0
0
1
0
4
Rinaudo Santiago
27
26
2334
0
0
8
0
20
Romero Facundo
23
9
577
1
0
2
0
3
Sanchez Matias
26
24
1960
0
0
7
1
11
Sanz Pedro
25
23
1534
1
0
5
0
15
Vaquero Joaquin
22
6
192
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alvez Gonzalo
21
9
336
0
0
0
0
14
Banega Tiago
26
22
1408
0
0
6
0
14
Battigelli Carlos
28
11
490
0
0
1
0
17
Chavarria Christian
26
6
220
0
0
0
0
7
Ferreyra Luciano
23
27
2128
6
0
3
0
20
Genes Nicolas
23
8
305
1
0
2
0
8
Mancuso Gianluca
27
11
391
0
0
3
1
17
Moravec Matias
24
22
1167
0
0
6
0
5
Ribero Maximiliano
27
21
1574
0
0
3
1
16
Silveira Manuel
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acosta Rodrigo
35
27
1612
2
0
4
0
10
Berrondo Augusto
25
10
302
2
0
1
0
19
Bianciotti Agustin
21
11
345
1
0
2
0
16
Blanco Emiliano Javier
34
15
386
0
0
1
0
9
Ledesma Diego Ivan
32
11
417
1
0
1
0
18
Magno Diego
41
9
151
0
0
0
0
18
Tisera Franco
35
24
1529
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fornasari Pablo
41
Riggio Victor
66
Zamarian Miguel
29