Bóng đá, Ý: Cesena trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Cesena
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Coppa Italia
Coppa Italia Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pisseri Matteo
32
35
3130
0
0
1
0
61
Siano Alessandro
23
3
201
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ciofi Andrea
24
21
1342
4
0
3
0
13
Coccolo Luca
26
2
23
0
0
0
0
25
David Antonio
20
15
614
0
0
1
0
7
Donnarumma Daniele
32
31
2438
4
0
2
0
26
Piacentini Matteo
25
13
745
0
0
4
0
73
Pieraccini Simone
20
23
1856
2
0
4
0
24
Pierozzi Edoardo
22
27
912
2
0
3
0
19
Prestia Giuseppe
30
36
3240
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adamo Emanuele
25
36
2664
5
0
7
0
14
Berti Tommaso
20
35
2019
6
0
4
0
4
Chiarello Riccardo
30
12
219
1
0
0
0
20
De Rose Francesco
36
32
2697
0
0
6
0
70
Francesconi Matteo
20
35
2062
1
0
3
0
8
Hraiech Saber
28
26
1354
3
0
8
1
77
Nannelli Giovanni
24
1
32
0
0
0
0
28
Silvestri Luigi
31
34
2848
3
0
6
0
5
Varone Ivan
31
32
1398
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Corazza Simone
33
30
1947
10
0
1
1
92
Coveri Valentino
19
2
42
0
0
0
0
30
Giovannini Alessandro
19
5
88
0
0
0
0
10
Kargbo Augustus
24
30
1695
9
0
6
0
11
Ogunseye Roberto
28
24
768
4
0
7
1
9
Shpendi Cristian
20
31
2150
20
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toscano Domenico
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pisseri Matteo
32
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ciofi Andrea
24
2
210
1
0
1
0
7
Donnarumma Daniele
32
2
181
0
0
0
0
26
Piacentini Matteo
25
2
71
0
0
0
0
24
Pierozzi Edoardo
22
2
82
0
0
0
0
19
Prestia Giuseppe
30
2
185
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adamo Emanuele
25
2
130
0
0
2
0
14
Berti Tommaso
20
2
63
0
0
0
0
70
Francesconi Matteo
20
2
210
0
0
0
0
8
Hraiech Saber
28
2
92
0
0
0
0
28
Silvestri Luigi
31
2
166
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Corazza Simone
33
2
82
0
0
0
0
30
Giovannini Alessandro
19
2
149
0
0
0
0
9
Shpendi Cristian
20
2
185
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toscano Domenico
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Siano Alessandro
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Coccolo Luca
26
1
90
0
0
1
0
25
David Antonio
20
1
47
0
0
0
0
26
Piacentini Matteo
25
1
90
0
0
0
0
24
Pierozzi Edoardo
22
1
90
0
0
0
0
3
Pitti Enea
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berti Tommaso
20
1
47
0
0
0
0
42
Campedelli Riccardo
19
1
2
0
0
0
0
4
Chiarello Riccardo
30
1
44
0
0
0
0
77
Nannelli Giovanni
24
1
44
0
0
0
0
5
Varone Ivan
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Corazza Simone
33
1
0
1
0
0
0
92
Coveri Valentino
19
1
18
0
0
0
0
30
Giovannini Alessandro
19
1
73
0
0
0
0
11
Ogunseye Roberto
28
1
90
0
0
0
0
98
Tampieri Diego
18
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toscano Domenico
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Klinsmann Jonathan
27
0
0
0
0
0
0
22
Montalti William
17
0
0
0
0
0
0
1
Pisseri Matteo
32
37
3340
0
0
1
0
61
Siano Alessandro
23
4
291
0
0
0
0
34
Veliaj Giulio
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ciofi Andrea
24
23
1552
5
0
4
0
13
Coccolo Luca
26
3
113
0
0
1
0
25
David Antonio
20
16
661
0
0
1
0
7
Donnarumma Daniele
32
33
2619
4
0
2
0
26
Piacentini Matteo
25
16
906
0
0
4
0
73
Pieraccini Simone
20
23
1856
2
0
4
0
24
Pierozzi Edoardo
22
30
1084
2
0
3
0
3
Pitti Enea
19
1
90
0
0
0
0
19
Prestia Giuseppe
30
38
3425
0
0
7
0
76
Trocchia Francesco
18
0
0
0
0
0
0
38
Zamagni Andrea
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adamo Emanuele
25
38
2794
5
0
9
0
46
Bagli Giordo
43
0
0
0
0
0
0
14
Berti Tommaso
20
38
2129
6
0
4
0
42
Campedelli Riccardo
19
1
2
0
0
0
0
32
Castorri Gianmarco
18
0
0
0
0
0
0
4
Chiarello Riccardo
30
13
263
1
0
0
0
20
De Rose Francesco
36
32
2697
0
0
6
0
70
Francesconi Matteo
20
37
2272
1
0
3
0
8
Hraiech Saber
28
28
1446
3
0
8
1
77
Nannelli Giovanni
24
2
76
0
0
0
0
28
Silvestri Luigi
31
36
3014
3
0
6
0
44
Valentini Federico
19
0
0
0
0
0
0
5
Varone Ivan
31
33
1488
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amadori Nicolo
19
0
0
0
0
0
0
18
Corazza Simone
33
33
2029
11
0
1
1
92
Coveri Valentino
19
3
60
0
0
0
0
30
Giovannini Alessandro
19
8
310
0
0
0
0
10
Kargbo Augustus
24
30
1695
9
0
6
0
11
Ogunseye Roberto
28
25
858
4
0
7
1
9
Shpendi Cristian
20
33
2335
21
0
2
0
98
Tampieri Diego
18
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toscano Domenico
52
Quảng cáo
Quảng cáo