Bóng đá, Cộng hòa Séc: Ceske Budejovice trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Ceske Budejovice
Sân vận động:
Stadión na Střeleckém ostrově
(České Budějovice)
Sức chứa:
6 681
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Andrew Colin
21
7
630
0
0
2
0
1
Nalezinek Filip
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bohm Sebastien
25
2
23
0
0
0
0
6
Brabec Jan
22
6
462
0
0
0
0
4
Gorosito Nicolas
37
8
720
0
0
1
0
3
Khelifa Anthony
19
7
380
0
0
3
0
25
Kone Mamadou
28
8
720
0
0
2
0
11
Omon Simon
23
4
284
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Joshua
21
4
29
0
0
0
0
5
Adebambo Gabriel
23
2
31
0
0
0
0
26
Asaidi Mohamed
21
7
449
0
0
0
0
3
Doudera Martin
23
6
253
0
0
2
1
20
Hubinek Michal
30
8
685
0
0
2
0
27
Krch David
22
8
672
0
0
2
0
10
Renoud Maxence
25
6
73
0
0
0
0
14
Tischler Emil
27
7
255
0
0
0
0
22
Vanicek Antonin
27
8
665
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Firbacher Filip
23
7
333
2
0
0
0
13
Igbokwe Chukwudi
23
5
317
4
0
0
0
12
Osmancik Pavel
25
3
166
0
0
0
0
27
Prasek Martin
21
1
4
0
0
0
0
9
Skalak Jiri
33
8
623
1
0
2
0
15
Sunday Jude
20
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nalezinek Filip
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bohm Sebastien
25
1
1
0
0
0
0
4
Gorosito Nicolas
37
1
90
0
0
0
0
25
Kone Mamadou
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Joshua
21
1
90
0
0
0
0
5
Adebambo Gabriel
23
1
62
0
0
0
0
26
Asaidi Mohamed
21
1
29
0
0
0
0
3
Doudera Martin
23
1
90
0
0
1
0
27
Krch David
22
1
46
1
0
0
0
10
Renoud Maxence
25
1
74
1
0
0
0
14
Tischler Emil
27
1
90
0
0
0
0
22
Vanicek Antonin
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Firbacher Filip
23
1
62
1
0
1
0
13
Igbokwe Chukwudi
23
1
29
0
0
0
0
9
Skalak Jiri
33
1
45
0
0
0
0
15
Sunday Jude
20
1
17
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Andrew Colin
21
7
630
0
0
2
0
1
Nalezinek Filip
22
2
180
0
0
0
0
44
Volek Jan
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bohm Sebastien
25
3
24
0
0
0
0
6
Brabec Jan
22
6
462
0
0
0
0
18
Faltus Matej
19
0
0
0
0
0
0
4
Gorosito Nicolas
37
9
810
0
0
1
0
3
Khelifa Anthony
19
7
380
0
0
3
0
25
Kone Mamadou
28
9
810
0
0
2
0
11
Omon Simon
23
4
284
0
0
0
0
15
Smejkal Marek
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Joshua
21
5
119
0
0
0
0
5
Adebambo Gabriel
23
3
93
0
0
0
0
26
Asaidi Mohamed
21
8
478
0
0
0
0
3
Doudera Martin
23
7
343
0
0
3
1
20
Hubinek Michal
30
8
685
0
0
2
0
27
Krch David
22
9
718
1
0
2
0
5
Louzecky Dominik
20
0
0
0
0
0
0
Maro Maaji
23
0
0
0
0
0
0
10
Renoud Maxence
25
7
147
1
0
0
0
14
Tischler Emil
27
8
345
0
0
0
0
22
Vanicek Antonin
27
9
755
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Artymovych Dmytro
18
0
0
0
0
0
0
7
Firbacher Filip
23
8
395
3
0
1
0
27
Gantogtokh Tuguldur
20
0
0
0
0
0
0
13
Igbokwe Chukwudi
23
6
346
4
0
0
0
12
Osmancik Pavel
25
3
166
0
0
0
0
27
Prasek Martin
21
1
4
0
0
0
0
9
Skalak Jiri
33
9
668
1
0
2
0
15
Sunday Jude
20
2
18
0
0
0
0