Bóng đá, Ma-rốc: Chabab Mohammedia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ma-rốc
Chabab Mohammedia
Sân vận động:
Stade El Bachir
(Mohammedia)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
El Filali Yahia
35
0
0
0
0
0
0
90
Errahmany Oussama
?
0
0
0
0
0
0
36
Gagua Achraf
21
0
0
0
0
0
0
88
Hbil Mustapha
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
By Jaafar
?
0
0
0
0
0
0
4
Drouich Zakaria
24
0
0
0
0
0
0
21
El Machouat Yasser
?
0
0
0
0
0
0
3
Gari Mouad
?
0
0
0
0
0
0
16
Jarici Yasser
36
0
0
0
0
0
0
25
Traore Issouf
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Zein Yasser
?
0
0
0
0
0
0
6
Archidi Mohamed
18
0
0
0
0
0
0
40
Asstati Tarik
34
0
0
0
0
0
0
7
Boukram Anas
?
0
0
0
0
0
0
31
El Haddouni Mehdi
23
0
0
0
0
0
0
35
Es Saqy Walid
?
0
0
0
0
0
0
13
Foulat Aymane
?
0
0
0
0
0
0
70
Hichy Adnan
?
0
0
0
0
0
0
18
Malik Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
14
Marmouch Redouane
21
0
0
0
0
0
0
19
Nekaila Walid
?
0
0
0
0
0
0
28
Otishat Walid
?
0
0
0
0
0
0
34
Outichat Walid
?
0
0
0
0
0
0
20
Sani Walid
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Abdelwadie Mourad
?
0
0
0
0
0
0
30
Dabdouby Mehdi
23
0
0
0
0
0
0
29
Ennakhli Aziz
35
0
0
0
0
0
0
42
Erraoui Youssef
?
0
0
0
0
0
0
65
Indam Mohammed
?
0
0
0
0
0
0