Bóng đá, Ma-rốc: Chabab Mohammedia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Chabab Mohammedia
Sân vận động:
Stade El Bachir
(Mohammedia)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barrouhou Soufiane
30
21
1890
0
0
4
0
1
Harrar Mehdi
23
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bahaj Hamza
26
26
2340
3
0
4
0
4
Drouich Zakaria
23
22
1878
0
0
3
0
3
Gari Mouad
?
11
896
0
0
1
0
55
Moulhami Anas
23
24
2143
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adila Ayoub
28
7
282
0
0
1
0
20
Afalah Marouane
30
15
990
1
0
6
1
6
Archidi Mohamed
?
4
32
0
0
1
0
41
Benktib Ismael
25
26
2198
1
0
5
0
60
Boukram Anas
?
8
157
0
0
1
0
18
Malik Mohammed
?
5
58
0
0
0
0
19
Nekaila Walid
?
9
721
0
0
0
0
32
Noureddine Oussama
23
27
2051
1
0
4
1
8
Safsafi Taoufik
32
14
508
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Ballouchy Ayoub
21
17
866
0
0
5
1
27
Dalouzi Youssef
21
14
926
1
0
0
0
29
Ennakhli Aziz
34
19
1082
1
0
4
0
9
Ennakouss Abderrazak
22
5
228
1
0
0
0
16
Fatihi Zakaria
25
17
399
0
0
0
0
28
Lagrouch Karim
?
23
1151
2
0
5
2
11
Mihrab Ismail
27
24
1832
2
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rokki Rachid
49
Ziyati Noureddine
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barrouhou Soufiane
30
21
1890
0
0
4
0
90
Errahmany Oussama
?
0
0
0
0
0
0
1
Harrar Mehdi
23
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bahaj Hamza
26
26
2340
3
0
4
0
4
Drouich Zakaria
23
22
1878
0
0
3
0
3
Gari Mouad
?
11
896
0
0
1
0
55
Moulhami Anas
23
24
2143
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adila Ayoub
28
7
282
0
0
1
0
20
Afalah Marouane
30
15
990
1
0
6
1
6
Archidi Mohamed
?
4
32
0
0
1
0
41
Benktib Ismael
25
26
2198
1
0
5
0
60
Boukram Anas
?
8
157
0
0
1
0
18
Malik Mohammed
?
5
58
0
0
0
0
19
Nekaila Walid
?
9
721
0
0
0
0
32
Noureddine Oussama
23
27
2051
1
0
4
1
8
Safsafi Taoufik
32
14
508
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Bakhit Yaseen
35
0
0
0
0
0
0
61
Ballouchy Ayoub
21
17
866
0
0
5
1
27
Dalouzi Youssef
21
14
926
1
0
0
0
29
Ennakhli Aziz
34
19
1082
1
0
4
0
9
Ennakouss Abderrazak
22
5
228
1
0
0
0
16
Fatihi Zakaria
25
17
399
0
0
0
0
28
Lagrouch Karim
?
23
1151
2
0
5
2
11
Mihrab Ismail
27
24
1832
2
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rokki Rachid
49
Ziyati Noureddine
49
Quảng cáo
Quảng cáo