Bóng đá, Mỹ: Charlotte Independ. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Charlotte Independ.
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL League One
USL League One Cup
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pack Austin
30
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dimick Clay
29
5
450
1
0
0
0
8
Johnson Joel
31
5
418
1
1
0
0
2
Ngah Fabrice
26
5
115
0
1
1
0
24
Owoahene-Akyeampong Denzel
20
3
29
0
0
0
0
3
Roberts Hugh
31
5
450
0
0
0
0
13
Sorenson Anton
21
5
356
0
0
2
0
4
Spielman Nick
27
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Luis
21
5
437
2
0
3
0
6
Ciss Omar
22
4
204
0
0
0
0
7
Djedje Rayan
22
4
248
0
0
1
0
27
Ndiaye Bachir
25
5
388
0
0
0
0
15
Pilato Noah
27
3
55
0
0
1
0
47
Scheer Isaac
18
3
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belmar Kharlton
31
5
102
0
0
1
0
11
Mbuyu Tresor
27
5
372
0
0
1
0
56
Obertan Gabriel
35
2
84
0
1
0
0
29
Obregon Juan
26
4
343
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jeffries Michael
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pack Austin
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dimick Clay
29
2
180
0
0
0
0
8
Johnson Joel
31
1
90
0
0
0
0
2
Ngah Fabrice
26
1
26
0
0
0
0
3
Roberts Hugh
31
2
180
0
0
0
0
13
Sorenson Anton
21
2
155
0
0
1
0
4
Spielman Nick
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Luis
21
2
112
0
0
0
0
6
Ciss Omar
22
2
104
0
0
0
0
7
Djedje Rayan
22
2
157
0
0
1
0
27
Ndiaye Bachir
25
2
86
0
0
0
0
77
Obara Clay
23
1
9
0
0
0
0
15
Pilato Noah
27
2
25
0
0
0
0
47
Scheer Isaac
18
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belmar Kharlton
31
2
106
0
0
0
0
11
Mbuyu Tresor
27
2
113
0
0
0
0
56
Obertan Gabriel
35
2
106
0
0
0
0
29
Obregon Juan
26
2
177
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jeffries Michael
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pack Austin
30
3
330
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dimick Clay
29
3
330
0
0
1
0
8
Johnson Joel
31
2
151
0
0
0
0
2
Ngah Fabrice
26
3
187
0
0
1
0
24
Owoahene-Akyeampong Denzel
20
3
35
0
0
0
0
3
Roberts Hugh
31
3
330
0
0
0
0
13
Sorenson Anton
21
3
224
0
0
0
0
4
Spielman Nick
27
3
330
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Luis
21
3
328
1
1
3
0
6
Ciss Omar
22
2
64
1
1
0
0
7
Djedje Rayan
22
3
252
0
0
0
0
27
Ndiaye Bachir
25
3
260
0
0
1
0
15
Pilato Noah
27
1
27
0
0
0
0
47
Scheer Isaac
18
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belmar Kharlton
31
4
103
1
1
1
0
11
Mbuyu Tresor
27
3
267
1
0
1
0
56
Obertan Gabriel
35
1
64
0
0
0
0
29
Obregon Juan
26
3
315
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jeffries Michael
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Levy Matthew
24
0
0
0
0
0
0
1
Pack Austin
30
10
960
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Behrmann Ryan
18
0
0
0
0
0
0
17
Dimick Clay
29
10
960
1
0
1
0
8
Johnson Joel
31
8
659
1
1
0
0
2
Ngah Fabrice
26
9
328
0
1
2
0
24
Owoahene-Akyeampong Denzel
20
6
64
0
0
0
0
3
Roberts Hugh
31
10
960
0
0
0
0
13
Sorenson Anton
21
10
735
0
0
3
0
4
Spielman Nick
27
10
960
0
0
1
0
45
Zerbini Otavio
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Luis
21
10
877
3
1
6
0
48
Bonus Ivan
18
0
0
0
0
0
0
6
Ciss Omar
22
8
372
1
1
0
0
7
Djedje Rayan
22
9
657
0
0
2
0
27
Ndiaye Bachir
25
10
734
0
0
1
0
77
Obara Clay
23
1
9
0
0
0
0
15
Pilato Noah
27
6
107
0
0
1
0
47
Scheer Isaac
18
6
72
0
0
0
0
19
Simon Nathan
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Belmar Kharlton
31
11
311
1
1
2
0
11
Mbuyu Tresor
27
10
752
1
0
2
0
56
Obertan Gabriel
35
5
254
0
1
0
0
29
Obregon Juan
26
9
835
7
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jeffries Michael
61
Quảng cáo
Quảng cáo