Bóng đá, Anh: Chelsea U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Chelsea U21
Sân vận động:
Kingsmeadow
(London)
Sức chứa:
4 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Curd Ted
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Best Kian
20
2
17
0
0
1
0
3
Murray-Campbell Harrison
19
3
270
1
1
1
0
12
Olise Richard
20
2
15
0
0
0
0
4
Wilson Kaiden
20
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antwi Genesis
18
3
266
0
1
0
0
15
Cardoso Leonardo
18
3
165
1
1
0
0
55
Derry Jesse
18
2
86
1
0
1
0
5
Emenalo Landon
17
3
246
0
2
0
0
6
Harrison Ollie
18
3
270
0
0
0
0
11
Kavuma McQueen Ryan
16
3
153
1
1
2
0
8
McMahon Harrison
19
3
270
0
1
0
0
10
Walsh Reggie
16
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ampah Ato
19
1
34
0
0
0
0
9
Mheuka Shumaira
17
3
270
4
0
0
0
7
Richards Dujuan
Chấn thương
19
3
108
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coelho Filipe
40
McFarlane Calum
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Slonina Gabriel
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Best Kian
20
1
46
0
1
0
0
3
Murray-Campbell Harrison
19
1
90
0
0
0
0
12
Olise Richard
20
1
90
0
0
0
0
4
Wilson Kaiden
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antwi Genesis
18
1
28
0
0
0
0
15
Cardoso Leonardo
18
1
90
0
0
1
0
55
Derry Jesse
18
1
28
0
0
0
0
5
Emenalo Landon
17
1
63
0
0
0
0
6
Harrison Ollie
18
1
90
0
0
0
0
11
Kavuma McQueen Ryan
16
1
63
0
0
0
0
8
McMahon Harrison
19
1
45
0
0
0
0
10
Walsh Reggie
16
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Ezenwata Chizaram
17
1
18
0
0
0
0
9
Mheuka Shumaira
17
1
73
1
0
0
0
42
Tauriainen Jimi
21
1
46
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coelho Filipe
40
McFarlane Calum
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Austin Jack
17
0
0
0
0
0
0
90
Bernal Freddy
16
0
0
0
0
0
0
13
Collinson Isaac
?
0
0
0
0
0
0
1
Curd Ted
19
3
270
0
0
0
0
13
Merrick Max
19
0
0
0
0
0
0
13
Sands Hudson
17
0
0
0
0
0
0
44
Slonina Gabriel
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Best Kian
20
3
63
0
1
1
0
14
Diakite Calvin
16
0
0
0
0
0
0
5
McGlinchey Harry
17
0
0
0
0
0
0
3
Murray-Campbell Harrison
19
4
360
1
1
1
0
12
Olise Richard
20
3
105
0
0
0
0
4
Wilson Kaiden
20
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antwi Genesis
18
4
294
0
1
0
0
15
Cardoso Leonardo
18
4
255
1
1
1
0
55
Derry Jesse
18
3
114
1
0
1
0
10
Dyer Kiano
18
0
0
0
0
0
0
5
Emenalo Landon
17
4
309
0
2
0
0
6
Harrison Ollie
18
4
360
0
0
0
0
11
Kavuma McQueen Ryan
16
4
216
1
1
2
0
8
McMahon Harrison
19
4
315
0
1
0
0
8
Rak-Sakyi Samuel
20
0
0
0
0
0
0
7
Runham Frankie
18
0
0
0
0
0
0
10
Walsh Reggie
16
4
315
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ampah Ato
19
1
34
0
0
0
0
73
Ezenwata Chizaram
17
1
18
0
0
0
0
9
Mheuka Shumaira
17
4
343
5
0
0
0
7
Richards Dujuan
Chấn thương
19
3
108
2
0
0
0
42
Tauriainen Jimi
21
1
46
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coelho Filipe
40
McFarlane Calum
39