Bóng đá, Ấn Độ: Chennaiyin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Chennaiyin
Sân vận động:
Jawaharlal Nehru Stadium
(Chennai)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Kalinga Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Majumder Debjit
36
19
1710
0
0
2
0
1
Mitra Samik
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cirkovic Lazar
31
19
1244
1
0
0
0
3
Edwards Ryan
30
22
1826
2
0
5
1
16
Golui Sarthak
26
10
503
0
0
3
0
6
Mukherjee Ankit
27
20
1588
2
1
6
1
22
Siby Sachu
22
5
221
0
0
0
1
33
Yumnam Bikash
20
20
1396
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Adhikari Ayush
23
20
1251
0
1
1
0
5
Battocchio Cristian
32
17
808
0
0
1
0
50
Crivellaro Rafael
35
22
1619
4
7
4
0
14
Jesuraj Alexander Romario
27
10
241
0
0
1
0
8
Rafique Mohammed
31
2
28
0
0
0
0
37
Singh Yumkhaibam Jiteshwor
22
18
1031
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ali Rahim
24
17
1072
3
2
2
0
47
Barretto Vincy
24
20
942
1
0
3
0
71
Choudhary Farukh
27
19
1177
1
2
3
0
7
Meetei Ninthoi
22
19
987
2
1
1
0
17
Murray Jordan
28
21
1125
5
2
1
0
32
Rahman Mobashir
26
6
176
0
0
0
0
27
Sangwan Akash
28
15
1311
2
0
3
0
10
Shields Connor
26
21
1635
3
2
2
0
29
Yadwad Irfan
22
17
398
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coyle Owen
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mitra Samik
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cirkovic Lazar
31
3
270
0
0
0
0
3
Edwards Ryan
30
3
270
0
0
1
0
16
Golui Sarthak
26
1
68
0
0
1
0
6
Mukherjee Ankit
27
2
180
0
0
0
0
22
Siby Sachu
22
1
11
0
0
0
0
33
Yumnam Bikash
20
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Adhikari Ayush
23
2
62
0
0
0
0
5
Battocchio Cristian
32
3
255
0
0
0
0
50
Crivellaro Rafael
35
2
160
0
0
2
1
14
Jesuraj Alexander Romario
27
3
84
0
0
0
0
37
Singh Yumkhaibam Jiteshwor
22
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ali Rahim
24
3
137
0
0
0
0
47
Barretto Vincy
24
2
91
0
0
0
0
71
Choudhary Farukh
27
1
46
0
0
0
0
7
Meetei Ninthoi
22
2
103
0
0
0
0
17
Murray Jordan
28
3
246
1
0
1
0
32
Rahman Mobashir
26
3
91
0
0
0
0
27
Sangwan Akash
28
3
256
0
0
0
0
10
Shields Connor
26
3
270
1
0
0
0
29
Yadwad Irfan
22
3
69
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coyle Owen
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Kumar Singh Prateek
24
0
0
0
0
0
0
24
Majumder Debjit
36
19
1710
0
0
2
0
1
Mitra Samik
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cirkovic Lazar
31
22
1514
1
0
0
0
3
Edwards Ryan
30
25
2096
2
0
6
1
16
Golui Sarthak
26
11
571
0
0
4
0
6
Mukherjee Ankit
27
22
1768
2
1
6
1
22
Siby Sachu
22
6
232
0
0
0
1
33
Yumnam Bikash
20
21
1419
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Adhikari Ayush
23
22
1313
0
1
1
0
5
Battocchio Cristian
32
20
1063
0
0
1
0
50
Crivellaro Rafael
35
24
1779
4
7
6
1
14
Jesuraj Alexander Romario
27
13
325
0
0
1
0
8
Rafique Mohammed
31
2
28
0
0
0
0
37
Singh Yumkhaibam Jiteshwor
22
19
1034
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ali Rahim
24
20
1209
3
2
2
0
47
Barretto Vincy
24
22
1033
1
0
3
0
71
Choudhary Farukh
27
20
1223
1
2
3
0
7
Meetei Ninthoi
22
21
1090
2
1
1
0
17
Murray Jordan
28
24
1371
6
2
2
0
32
Rahman Mobashir
26
9
267
0
0
0
0
27
Sangwan Akash
28
18
1567
2
0
3
0
10
Shields Connor
26
24
1905
4
2
2
0
29
Yadwad Irfan
22
20
467
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coyle Owen
57
Quảng cáo
Quảng cáo