Bóng đá, Nam Phi: Chippa Utd. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Phi
Chippa Utd.
Sân vận động:
Sisa Dukashe Stadium
(Mdantsane)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Nwabali Stanley
29
5
394
0
0
1
0
1
Sithole Elson
24
1
57
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fasika Idumba
26
2
180
0
0
0
0
25
Kammies Sirgio
27
5
429
0
0
0
0
28
Madingwane Boy
?
4
181
0
0
0
0
14
Mashele Abraham
?
2
15
0
0
0
0
27
Modise Malebogo
26
5
450
0
0
0
0
30
Molaoa Thabang
25
2
180
0
0
0
0
5
Ndlovu Seun
?
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bonani Asanele
?
2
118
0
0
0
0
24
Konqobe Ayabulela
29
3
270
0
0
0
0
10
Matrose Azola
22
5
161
0
0
0
0
8
Mfecane Khaya
24
5
402
2
0
0
0
20
Mosele Goodman
Chấn thương
25
4
354
0
0
0
0
17
Philander Giovanni
25
5
214
0
0
1
0
12
Ramotsei Keabetswe
?
3
57
0
0
0
0
21
Seabi Sammy
30
5
346
0
0
0
0
15
Tshobeni Azola
23
2
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Dlamini Bandile
21
3
163
0
1
0
0
9
Figuareido Justice
27
2
174
0
0
0
0
18
Magwaza Thamsanqa
?
2
66
0
0
0
0
13
Mini Thulani
23
1
46
0
0
0
0
45
Ntsundwana Somila
28
1
46
0
0
0
0
3
Sithole Xolani
26
5
340
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Badela Sinethemba
35
Eymael Luc
65
Kopo Kwanele
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Nwabali Stanley
29
5
394
0
0
1
0
1
Sithole Elson
24
1
57
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fasika Idumba
26
2
180
0
0
0
0
25
Kammies Sirgio
27
5
429
0
0
0
0
28
Madingwane Boy
?
4
181
0
0
0
0
35
Majadibodu Harold
30
0
0
0
0
0
0
14
Mashele Abraham
?
2
15
0
0
0
0
27
Modise Malebogo
26
5
450
0
0
0
0
30
Molaoa Thabang
25
2
180
0
0
0
0
5
Ndlovu Seun
?
3
270
0
0
1
0
3
Ntsabo Azola
26
0
0
0
0
0
0
19
Peters Kerwin
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bonani Asanele
?
2
118
0
0
0
0
24
Konqobe Ayabulela
29
3
270
0
0
0
0
32
Mariko Abdoulaye
23
0
0
0
0
0
0
10
Matrose Azola
22
5
161
0
0
0
0
8
Mfecane Khaya
24
5
402
2
0
0
0
20
Mosele Goodman
Chấn thương
25
4
354
0
0
0
0
17
Philander Giovanni
25
5
214
0
0
1
0
12
Ramotsei Keabetswe
?
3
57
0
0
0
0
21
Seabi Sammy
30
5
346
0
0
0
0
15
Tshobeni Azola
23
2
38
0
0
0
0
22
Tyongwana Papama
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Dlamini Bandile
21
3
163
0
1
0
0
9
Figuareido Justice
27
2
174
0
0
0
0
18
Magwaza Thamsanqa
?
2
66
0
0
0
0
13
Mini Thulani
23
1
46
0
0
0
0
45
Ntsundwana Somila
28
1
46
0
0
0
0
3
Sithole Xolani
26
5
340
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Badela Sinethemba
35
Eymael Luc
65
Kopo Kwanele
49