Bóng đá, Ba Lan: Chojniczanka trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Chojniczanka
Sân vận động:
Stadion Miejski Chojniczanka 1930
(Chojnice)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Primel Damian
32
9
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakowicz Mateusz
23
5
269
0
0
1
0
8
Boczek Tomasz
34
4
275
0
0
0
0
5
Czajka Beniamin
24
9
810
2
0
0
0
21
Golinski Jakub
19
9
659
0
0
2
0
11
Stefaniak Marcel
24
9
786
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Araujo Guilherme Joao Luis
29
6
359
0
0
0
0
91
Korczyc Kacper
18
5
384
0
0
1
0
79
Kozina Marcin
23
6
181
1
0
0
0
34
Nowacki Damian
26
5
72
0
0
1
0
66
Olejnik Patryk
18
7
444
0
0
2
0
58
Pikul Bartosz
26
8
488
1
0
0
0
24
Romanik Jakub
20
6
142
0
0
0
0
18
Sajdak Przemyslaw
24
7
144
0
0
1
0
7
Szczepanek Blazej
23
9
766
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biskup Michal
27
8
493
2
0
0
0
22
Branecki Filip
21
7
322
0
0
1
0
16
Kacerik Adrian
27
6
479
0
0
1
0
10
Kaminski Dariusz
25
7
438
1
0
1
0
20
Sabala Valerijs
29
9
631
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nowak Damian
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antkowiak Michal
24
0
0
0
0
0
0
33
Lic Dawid
17
0
0
0
0
0
0
29
Primel Damian
32
9
810
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakowicz Mateusz
23
5
269
0
0
1
0
8
Boczek Tomasz
34
4
275
0
0
0
0
5
Czajka Beniamin
24
9
810
2
0
0
0
3
Filip Filip
22
0
0
0
0
0
0
21
Golinski Jakub
19
9
659
0
0
2
0
Klessa Oskar
20
0
0
0
0
0
0
23
Meyer Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
11
Stefaniak Marcel
24
9
786
0
0
0
0
18
Tkocz Maksymilian
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Araujo Guilherme Joao Luis
29
6
359
0
0
0
0
98
Formela Konrad
20
0
0
0
0
0
0
91
Korczyc Kacper
18
5
384
0
0
1
0
79
Kozina Marcin
23
6
181
1
0
0
0
15
Lemka Dominik
19
0
0
0
0
0
0
17
Mikolajczak Tomasz
36
0
0
0
0
0
0
34
Nowacki Damian
26
5
72
0
0
1
0
66
Olejnik Patryk
18
7
444
0
0
2
0
58
Pikul Bartosz
26
8
488
1
0
0
0
24
Romanik Jakub
20
6
142
0
0
0
0
18
Sajdak Przemyslaw
24
7
144
0
0
1
0
16
Stoklosa Kacper
20
0
0
0
0
0
0
7
Szczepanek Blazej
23
9
766
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Biskup Michal
27
8
493
2
0
0
0
22
Branecki Filip
21
7
322
0
0
1
0
16
Kacerik Adrian
27
6
479
0
0
1
0
10
Kaminski Dariusz
25
7
438
1
0
1
0
20
Sabala Valerijs
29
9
631
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nowak Damian
36