Bóng đá, Ba Lan: Chrobry Glogow trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Chrobry Glogow
Sân vận động:
Stadion Chrobrego
(Głogów)
Sức chứa:
2 817
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dybowski Karol
26
1
90
0
0
1
0
1
Weglarz Damian
28
29
2610
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bogusz Artur
31
20
688
0
0
3
0
5
Bougaidis Mavroudis
30
22
1769
1
0
6
1
4
Estigarribia Gabriel
26
10
842
1
0
3
0
33
Malczuk Natan
21
17
1500
0
0
3
0
3
Michalec Michal
36
18
1205
0
0
6
1
31
Paz Jesus
22
8
161
0
0
0
0
80
Tabis Kacper
24
20
1261
1
0
3
0
44
Zarowny Albert
19
19
1532
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kuzdra Jakub
26
14
812
0
0
1
0
23
Lewkot Szymon
25
9
725
0
0
0
0
89
Machaj Mateusz
34
13
379
1
2
2
0
16
Mandrysz Robert
33
29
2424
2
2
5
0
19
Mucha Patryk
26
29
2233
0
6
5
0
9
Ozimek Mateusz
23
26
1542
2
2
5
0
20
Pieczarka Eryk
19
2
24
0
0
0
0
8
Plewka Patryk
24
11
302
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bartlewicz Szymon
18
27
1760
3
4
5
0
14
Biel Bartosz
29
25
1403
1
0
2
1
77
Hanc Dawid
21
26
1936
2
3
4
0
11
Lebedynski Mikolaj
33
30
2362
10
1
2
0
10
Szczutowski Adrian
23
11
177
0
0
0
0
29
Tupaj Pawel
24
22
1217
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Plewnia Piotr
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dybowski Karol
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bogusz Artur
31
1
61
0
0
1
0
5
Bougaidis Mavroudis
30
1
90
0
0
0
0
31
Paz Jesus
22
1
71
0
0
0
0
80
Tabis Kacper
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Machaj Mateusz
34
1
20
0
0
1
0
19
Mucha Patryk
26
1
30
0
0
0
0
9
Ozimek Mateusz
23
1
16
0
0
0
0
20
Pieczarka Eryk
19
1
71
0
0
0
0
8
Plewka Patryk
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bartlewicz Szymon
18
1
61
1
0
0
0
14
Biel Bartosz
29
1
30
0
0
1
0
77
Hanc Dawid
21
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Plewnia Piotr
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dybowski Karol
26
2
180
0
0
1
0
1
Weglarz Damian
28
29
2610
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bogusz Artur
31
21
749
0
0
4
0
5
Bougaidis Mavroudis
30
23
1859
1
0
6
1
4
Estigarribia Gabriel
26
10
842
1
0
3
0
25
Janiszewski Krzysztof
19
0
0
0
0
0
0
Korolewicz Jakub
16
0
0
0
0
0
0
33
Malczuk Natan
21
17
1500
0
0
3
0
3
Michalec Michal
36
18
1205
0
0
6
1
31
Paz Jesus
22
9
232
0
0
0
0
80
Tabis Kacper
24
21
1351
1
0
3
0
44
Zarowny Albert
19
19
1532
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Klimczak Adrian
26
0
0
0
0
0
0
13
Kuzdra Jakub
26
14
812
0
0
1
0
23
Lewkot Szymon
25
9
725
0
0
0
0
89
Machaj Mateusz
34
14
399
1
2
3
0
Mackowiak Maciej
22
0
0
0
0
0
0
16
Mandrysz Robert
33
29
2424
2
2
5
0
19
Mucha Patryk
26
30
2263
0
6
5
0
9
Ozimek Mateusz
23
27
1558
2
2
5
0
20
Pieczarka Eryk
19
3
95
0
0
0
0
8
Plewka Patryk
24
12
392
0
0
1
0
92
Tworzydlo Adrian
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bartlewicz Szymon
18
28
1821
4
4
5
0
14
Biel Bartosz
29
26
1433
1
0
3
1
77
Hanc Dawid
21
27
1956
2
3
4
0
11
Lebedynski Mikolaj
33
30
2362
10
1
2
0
10
Szczutowski Adrian
23
11
177
0
0
0
0
29
Tupaj Pawel
24
22
1217
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Plewnia Piotr
46
Quảng cáo
Quảng cáo