Bóng đá, Ấn Độ: Churchill Brothers trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Churchill Brothers
Sân vận động:
Pandit Jawaharlal Nehru Stadium
(Margao)
Sức chứa:
19 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I-League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bhattacharjee Subhajit
22
1
30
0
0
0
0
1
Chowdhury Subhasish
37
21
1817
0
0
5
1
24
Khan Bilal
29
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Callegari Emiliano
28
10
883
1
0
2
0
2
Chandan Nishchal
24
19
1689
0
0
3
0
30
Kumar Ajith
27
9
344
0
0
3
0
15
Lianzela Lalbiakhlua
22
6
134
0
0
1
0
17
Ralte Lalremruata
22
20
1563
0
4
3
0
49
Rebello Lesly
23
3
108
0
0
0
0
27
Thangmuansang Sebastian
25
18
1306
0
3
4
0
5
Vaz Ponif
31
5
362
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Colaco Alent
?
3
66
0
0
0
0
33
Costa Richard
32
21
1726
3
1
4
0
40
Essien Emmanuel
22
12
580
1
0
1
0
11
Faisal Ali
24
15
743
2
1
1
0
19
Hangshing Lamgoulen
26
21
1797
2
1
4
1
26
Haokip Lunminlen
23
8
95
0
0
0
0
34
Kouakou Aubin
32
13
1106
0
0
1
0
13
Sailo Lalawmpuia
20
5
118
0
0
0
0
6
Shahmakvandzadeh Meysam
31
4
277
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ajulu Chika
25
11
336
0
0
0
0
10
Chaves Martin
25
22
1704
5
6
3
0
18
Dias Trijoy
24
7
108
1
0
2
0
7
Fernandes Stendly
24
22
1742
5
2
6
0
57
Gaonkar Anil
26
8
522
0
1
2
0
20
Lalruatkima Silvana
23
5
82
0
0
0
0
8
Raju Rahul
20
22
1499
0
2
1
0
70
Samb Abdou
27
14
1060
5
2
2
0
99
Ugochukwu Louis Ogana
28
22
1003
7
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bonet Francesc
30
Costa Mateus Cuperetino
54
Malvestiti Edgardo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bhattacharjee Subhajit
22
1
30
0
0
0
0
1
Chowdhury Subhasish
37
21
1817
0
0
5
1
24
Khan Bilal
29
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Callegari Emiliano
28
10
883
1
0
2
0
2
Chandan Nishchal
24
19
1689
0
0
3
0
30
Kumar Ajith
27
9
344
0
0
3
0
15
Lianzela Lalbiakhlua
22
6
134
0
0
1
0
17
Ralte Lalremruata
22
20
1563
0
4
3
0
49
Rebello Lesly
23
3
108
0
0
0
0
27
Thangmuansang Sebastian
25
18
1306
0
3
4
0
5
Vaz Ponif
31
5
362
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Colaco Alent
?
3
66
0
0
0
0
33
Costa Richard
32
21
1726
3
1
4
0
40
Essien Emmanuel
22
12
580
1
0
1
0
11
Faisal Ali
24
15
743
2
1
1
0
19
Hangshing Lamgoulen
26
21
1797
2
1
4
1
26
Haokip Lunminlen
23
8
95
0
0
0
0
34
Kouakou Aubin
32
13
1106
0
0
1
0
13
Sailo Lalawmpuia
20
5
118
0
0
0
0
6
Shahmakvandzadeh Meysam
31
4
277
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ajulu Chika
25
11
336
0
0
0
0
10
Chaves Martin
25
22
1704
5
6
3
0
18
Dias Trijoy
24
7
108
1
0
2
0
7
Fernandes Stendly
24
22
1742
5
2
6
0
57
Gaonkar Anil
26
8
522
0
1
2
0
20
Lalruatkima Silvana
23
5
82
0
0
0
0
8
Raju Rahul
20
22
1499
0
2
1
0
70
Samb Abdou
27
14
1060
5
2
2
0
99
Ugochukwu Louis Ogana
28
22
1003
7
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bonet Francesc
30
Costa Mateus Cuperetino
54
Malvestiti Edgardo
54
Quảng cáo
Quảng cáo