Bóng đá, Croatia: Cibalia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Cibalia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Croatian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kovacevic Filip
22
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agic Tino
22
9
357
0
0
1
0
18
Bosak David
18
26
2100
2
0
5
0
24
Buic Lukas
20
18
1267
0
0
2
0
4
Crncec Hrvoje
23
20
1578
0
0
7
1
2
Isasegi Karlo
23
24
2132
5
0
6
0
Jergovic Dominik
22
15
897
0
0
0
1
3
Kelic Renato
33
5
427
0
0
1
0
30
Lasic Mate
22
19
1099
0
0
3
0
17
Lisnic Filip
25
21
759
1
0
4
0
20
Markanovic Filip
19
10
895
0
0
3
0
5
Rubic Petar
25
21
1816
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kukrika Ivan
22
7
162
0
0
1
0
22
Kuzminski Marin
22
9
573
0
0
6
0
23
Markovic Leon
20
14
787
1
0
2
0
21
Pejic Josip
22
17
382
0
0
1
0
8
Saric Rene
24
20
984
2
0
5
0
10
Spahic Samer
18
8
285
0
0
0
0
7
Vrdoljak Martin
22
18
927
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bajic Jurica
24
23
1653
2
0
3
0
22
Caimanque Leonardo
19
2
116
0
0
0
0
14
Jazvic Filip
33
7
246
1
0
2
0
20
Kurtes Marin
20
4
157
0
0
0
0
19
Lozic Ivan
23
10
404
2
0
1
0
22
Lugaric Matej
18
2
52
0
0
0
0
27
Miljanic Karlo
22
26
2261
8
0
7
0
64
Verhas Ivan
20
3
102
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Krizanovic Ivan
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bosak David
18
1
90
0
0
1
0
24
Buic Lukas
20
1
1
0
0
0
0
4
Crncec Hrvoje
23
1
90
0
0
0
0
2
Isasegi Karlo
23
1
90
0
0
0
0
30
Lasic Mate
22
1
90
0
0
0
0
17
Lisnic Filip
25
2
14
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Markovic Leon
20
1
0
1
0
0
0
21
Pejic Josip
22
1
82
0
0
1
0
8
Saric Rene
24
1
1
0
0
0
0
7
Vrdoljak Martin
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bajic Jurica
24
2
77
1
0
0
0
22
Caimanque Leonardo
19
1
9
0
0
0
0
27
Miljanic Karlo
22
2
90
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kovacevic Filip
22
28
2520
0
0
2
0
15
Krizanovic Ivan
22
1
90
0
0
0
0
15
Marijanovic Luka
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agic Tino
22
9
357
0
0
1
0
18
Bosak David
18
27
2190
2
0
6
0
Britto
20
0
0
0
0
0
0
18
Buhinjak Josip
18
0
0
0
0
0
0
24
Buic Lukas
20
19
1268
0
0
2
0
4
Crncec Hrvoje
23
21
1668
0
0
7
1
2
Isasegi Karlo
23
25
2222
5
0
6
0
Jergovic Dominik
22
15
897
0
0
0
1
3
Kelic Renato
33
5
427
0
0
1
0
30
Lasic Mate
22
20
1189
0
0
3
0
17
Lisnic Filip
25
23
773
3
0
4
0
20
Markanovic Filip
19
10
895
0
0
3
0
5
Rubic Petar
25
21
1816
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kukrika Ivan
22
7
162
0
0
1
0
22
Kuzminski Marin
22
9
573
0
0
6
0
23
Markovic Leon
20
15
787
2
0
2
0
21
Pejic Josip
22
18
464
0
0
2
0
8
Saric Rene
24
21
985
2
0
5
0
10
Spahic Samer
18
8
285
0
0
0
0
7
Vrdoljak Martin
22
19
1017
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bajic Jurica
24
25
1730
3
0
3
0
22
Caimanque Leonardo
19
3
125
0
0
0
0
14
Jazvic Filip
33
7
246
1
0
2
0
20
Kurtes Marin
20
4
157
0
0
0
0
19
Lozic Ivan
23
10
404
2
0
1
0
22
Lugaric Matej
18
2
52
0
0
0
0
27
Miljanic Karlo
22
28
2351
10
0
7
0
64
Verhas Ivan
20
3
102
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo