Bóng đá, Argentina: Circulo Deportivo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Circulo Deportivo
Sân vận động:
Sân vận động Guillermo Trama
(Comandante Nicanor Otamendi)
Sức chứa:
1 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baez Nicolas
32
24
2077
0
0
2
0
12
Luduena Inaki
25
3
264
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alvarez Sebastian
32
16
1342
0
0
2
0
15
Indacoechea Joaquin
24
3
69
0
0
0
0
16
Lopez Santiago
21
6
314
0
0
0
1
6
Martinez Jano
24
21
1725
0
0
3
3
13
Presentado Matias
33
2
98
0
0
0
0
13
Ramirez Lisandro
20
22
1583
0
0
4
0
15
Sposato Tomas
22
5
74
0
0
0
0
3
Velasco Agustin
24
25
2080
0
0
4
0
4
Zurita Mauro
25
22
1842
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Banchio Ramiro
21
10
519
0
0
0
0
5
Cevasco Claudio Sebastian
37
23
1797
1
0
4
0
11
Duarte Leandro
24
18
705
3
0
3
0
19
Galeano Alan
21
16
1008
2
0
2
0
10
Makarte Ramiro
22
10
778
1
0
0
0
8
Tello Laureano
38
22
1564
3
0
2
1
17
Vilchez Julian
21
22
1242
0
0
2
0
18
Villegas Axel
27
11
537
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Beltramone Exequiel
26
8
166
0
0
0
0
7
Bonet Juan
27
11
897
1
0
0
0
18
Hermann Marcos
25
14
521
2
0
3
0
9
Iriberri Imanol
38
23
1953
8
0
3
0
16
Mascetti Juan Cruz
22
1
23
0
0
1
0
18
Rosa Nicolas
22
14
633
0
0
0
0
18
Silvero Thomas
25
19
815
1
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baez Nicolas
32
24
2077
0
0
2
0
12
Lerena Sebastian
22
0
0
0
0
0
0
12
Luduena Inaki
25
3
264
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alvarez Sebastian
32
16
1342
0
0
2
0
18
Avila Juan
23
0
0
0
0
0
0
15
Indacoechea Joaquin
24
3
69
0
0
0
0
16
Lopez Santiago
21
6
314
0
0
0
1
6
Martinez Jano
24
21
1725
0
0
3
3
13
Presentado Matias
33
2
98
0
0
0
0
13
Ramirez Lisandro
20
22
1583
0
0
4
0
15
Sposato Tomas
22
5
74
0
0
0
0
3
Velasco Agustin
24
25
2080
0
0
4
0
4
Zurita Mauro
25
22
1842
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Banchio Ramiro
21
10
519
0
0
0
0
5
Cevasco Claudio Sebastian
37
23
1797
1
0
4
0
11
Duarte Leandro
24
18
705
3
0
3
0
19
Galeano Alan
21
16
1008
2
0
2
0
10
Makarte Ramiro
22
10
778
1
0
0
0
8
Tello Laureano
38
22
1564
3
0
2
1
17
Vilchez Julian
21
22
1242
0
0
2
0
18
Villegas Axel
27
11
537
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Beltramone Exequiel
26
8
166
0
0
0
0
7
Bonet Juan
27
11
897
1
0
0
0
18
Hermann Marcos
25
14
521
2
0
3
0
9
Iriberri Imanol
38
23
1953
8
0
3
0
16
Mascetti Juan Cruz
22
1
23
0
0
1
0
18
Rosa Nicolas
22
14
633
0
0
0
0
18
Silvero Thomas
25
19
815
1
0
4
0