Bóng đá, Argentina: Ciudad Bolivar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Ciudad Bolivar
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Eva Peron
(Bolivar)
Sức chứa:
3 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Biscardi Ramiro
36
4
360
0
0
0
0
12
Laborda Jorge Gonzalo
30
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cardozo Esteban
23
2
121
0
0
0
0
4
Cardozo Lautaro
23
6
532
1
0
0
0
3
Lapetina Luciano
29
21
1709
3
0
8
0
14
Lucero Ignacio
28
7
227
0
0
1
0
6
Martinez Elias
31
22
1946
4
0
7
0
2
Navarro Ezequiel
24
22
1980
1
0
5
0
4
Paredes Agustin
24
17
1437
1
0
5
0
13
Pucheta Martin
37
3
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acuna Walter
33
1
11
0
0
0
0
17
Alegre Tomas
25
11
538
1
0
0
0
11
Diaz Alex
26
8
673
2
0
0
0
19
Galvan Pedro
40
7
88
0
0
0
0
10
Gonzalez Arnaldo
36
19
1571
2
0
2
0
15
Pereyra Javier
24
19
1273
0
0
2
0
16
Perez Renso
37
18
719
1
0
3
0
5
Quintana Brian
23
10
771
0
0
4
0
8
Yeri Nahuel
33
18
1313
1
0
2
1
4
Zona Dante
22
3
257
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abentin Jose
30
10
226
0
0
0
0
9
Caraballo Khalil
26
21
1763
12
0
9
1
18
Diaz Agustin
22
2
41
0
0
0
0
7
Duarte Brian
26
16
1252
3
0
0
0
16
Garcia Camilo
23
3
21
0
0
0
0
19
Maciel Jonathan
31
6
59
1
0
0
0
20
Maciel Jonathan
31
14
370
1
0
0
0
18
Schonfeld Gonzalo
27
19
1474
1
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Biscardi Ramiro
36
4
360
0
0
0
0
12
Laborda Jorge Gonzalo
30
19
1710
0
0
2
0
12
Ruiz Henry
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cardozo Esteban
23
2
121
0
0
0
0
4
Cardozo Lautaro
23
6
532
1
0
0
0
3
Lapetina Luciano
29
21
1709
3
0
8
0
14
Ledesma Joel
22
0
0
0
0
0
0
14
Lucero Ignacio
28
7
227
0
0
1
0
6
Martinez Elias
31
22
1946
4
0
7
0
2
Navarro Ezequiel
24
22
1980
1
0
5
0
4
Paredes Agustin
24
17
1437
1
0
5
0
13
Pucheta Martin
37
3
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acuna Walter
33
1
11
0
0
0
0
17
Alegre Tomas
25
11
538
1
0
0
0
11
Diaz Alex
26
8
673
2
0
0
0
19
Galvan Pedro
40
7
88
0
0
0
0
10
Gonzalez Arnaldo
36
19
1571
2
0
2
0
15
Pereyra Javier
24
19
1273
0
0
2
0
16
Perez Renso
37
18
719
1
0
3
0
5
Quintana Brian
23
10
771
0
0
4
0
8
Yeri Nahuel
33
18
1313
1
0
2
1
4
Zona Dante
22
3
257
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abentin Jose
30
10
226
0
0
0
0
9
Caraballo Khalil
26
21
1763
12
0
9
1
18
Diaz Agustin
22
2
41
0
0
0
0
7
Duarte Brian
26
16
1252
3
0
0
0
16
Garcia Camilo
23
3
21
0
0
0
0
19
Maciel Jonathan
31
6
59
1
0
0
0
20
Maciel Jonathan
31
14
370
1
0
0
0
18
Schonfeld Gonzalo
27
19
1474
1
0
5
0