Bóng đá, Uruguay: Nacional trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Nacional
Sân vận động:
Gran Parque Central
(Montevideo)
Sức chứa:
34 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mejia Luis
33
7
630
0
0
2
0
25
Suarez Ignacio
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Antoni Mateo
21
6
427
1
0
0
0
11
Baez Corradi Gabriel
28
5
412
1
0
1
0
4
Haller Rafael
23
3
195
0
0
0
0
3
Izquierdo Juan
26
4
228
0
0
1
0
14
Lozano Leandro
25
5
408
0
0
0
0
32
Martinez Fredy
22
3
270
0
0
0
0
23
Polenta Diego
32
7
565
0
0
3
0
5
Romero Franco
29
5
361
0
0
1
0
2
Velazquez Emiliano
29
4
231
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cairus Felipe
23
4
137
1
0
1
0
16
Castro Alexis
29
5
331
2
0
2
0
33
Chagas Rodrigo
20
2
180
0
0
0
0
17
Ginella Dabezies Francisco
25
3
184
0
0
0
0
31
Helguera Tiago
18
4
269
0
0
0
0
8
Oliva Christian
27
5
140
0
0
3
0
10
Pereyra Mauricio
34
8
588
2
0
1
0
18
Recoba Jeremia
20
8
333
1
0
1
0
26
Sanabria Magole Lucas Agustin
20
5
368
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bentancourt Ruben
31
8
415
2
0
1
0
20
Carneiro Gonzalo
28
6
540
3
0
3
0
30
Ebere Christian
26
8
308
2
0
0
0
7
Galeano Antonio
24
6
446
0
0
0
0
19
Gonzalez Gaston
22
6
215
0
0
0
0
27
Lopez Nahuel
17
1
7
0
0
0
0
21
Sanchez Renzo
20
2
63
0
0
0
0
29
Santander Federico
32
4
123
2
0
3
0
22
Zabala Diego
32
8
401
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Recoba Alvaro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mejia Luis
33
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Antoni Mateo
21
5
262
1
0
0
0
11
Baez Corradi Gabriel
28
7
630
0
2
2
0
3
Izquierdo Juan
26
4
316
0
0
1
0
14
Lozano Leandro
25
7
630
2
0
1
0
32
Martinez Fredy
22
1
30
0
0
0
0
23
Polenta Diego
32
5
371
0
0
3
1
5
Romero Franco
29
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cairus Felipe
23
2
42
0
0
0
0
16
Castro Alexis
29
4
272
1
0
3
0
33
Chagas Rodrigo
20
1
1
0
0
0
0
17
Ginella Dabezies Francisco
25
2
136
0
0
1
0
31
Helguera Tiago
18
3
185
0
0
0
0
8
Oliva Christian
27
2
60
0
0
0
0
10
Pereyra Mauricio
34
6
420
0
2
0
0
18
Recoba Jeremia
20
6
293
1
0
2
0
26
Sanabria Magole Lucas Agustin
20
6
522
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bentancourt Ruben
31
6
294
2
0
1
0
20
Carneiro Gonzalo
28
6
401
1
0
1
0
30
Ebere Christian
26
6
267
1
0
1
0
7
Galeano Antonio
24
6
503
0
2
0
0
19
Gonzalez Gaston
22
5
130
0
0
1
0
21
Sanchez Renzo
20
2
24
0
0
0
0
29
Santander Federico
32
3
51
0
0
1
0
22
Zabala Diego
32
6
135
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Recoba Alvaro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Bonilla Federico
18
0
0
0
0
0
0
Capdevila Diego
21
0
0
0
0
0
0
1
Machado Facundo
20
0
0
0
0
0
0
12
Mejia Luis
33
14
1260
0
0
3
0
25
Suarez Ignacio
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Antoni Mateo
21
11
689
2
0
0
0
11
Baez Corradi Gabriel
28
12
1042
1
2
3
0
4
Haller Rafael
23
3
195
0
0
0
0
3
Izquierdo Juan
26
8
544
0
0
2
0
14
Lozano Leandro
25
12
1038
2
0
1
0
Marquez Ulises
20
0
0
0
0
0
0
32
Martinez Fredy
22
4
300
0
0
0
0
23
Polenta Diego
32
12
936
0
0
6
1
Rivero Mateo
19
0
0
0
0
0
0
5
Romero Franco
29
9
721
0
0
1
0
2
Velazquez Emiliano
29
4
231
0
0
2
0
6
Velazquez Ignacio
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cairus Felipe
23
6
179
1
0
1
0
16
Castro Alexis
29
9
603
3
0
5
0
33
Chagas Rodrigo
20
3
181
0
0
0
0
17
Ginella Dabezies Francisco
25
5
320
0
0
1
0
31
Helguera Tiago
18
7
454
0
0
0
0
8
Oliva Christian
27
7
200
0
0
3
0
10
Pereyra Mauricio
34
14
1008
2
2
1
0
Ramos Invernizzi Nicolas
19
0
0
0
0
0
0
18
Recoba Jeremia
20
14
626
2
0
3
0
26
Sanabria Magole Lucas Agustin
20
11
890
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arady Bruno
16
0
0
0
0
0
0
9
Bentancourt Ruben
31
14
709
4
0
2
0
20
Carneiro Gonzalo
28
12
941
4
0
4
0
30
Ebere Christian
26
14
575
3
0
1
0
7
Galeano Antonio
24
12
949
0
2
0
0
19
Gonzalez Gaston
22
11
345
0
0
1
0
30
Inverso Luciano
19
0
0
0
0
0
0
27
Lopez Nahuel
17
1
7
0
0
0
0
Petit Gonzalo
17
0
0
0
0
0
0
21
Sanchez Renzo
20
4
87
0
0
0
0
29
Santander Federico
32
7
174
2
0
4
0
22
Zabala Diego
32
14
536
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Recoba Alvaro
48
Quảng cáo
Quảng cáo