Bóng đá, Guatemala: Coatepeque trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Guatemala
Coatepeque
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aguilar Miguel
?
1
90
0
0
0
0
12
Cruz Vander
21
9
766
0
0
1
0
30
Guzman Abel
27
7
630
0
0
1
0
1
Tatuaca Luis
33
4
315
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antunez Federico
27
15
1285
2
0
4
0
19
Betancourt Sixto
32
21
1605
0
0
2
0
14
Diaz Wilson
33
24
1973
0
0
5
0
99
Lopez Galindo Fredy David
31
13
910
0
0
3
0
18
Rosas Cabrera Pablo Alejandro
28
9
376
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alvarado Carlos
25
13
842
0
0
7
1
44
Barrios Bainer
30
2
33
0
0
1
0
24
Barrios Franclin
31
6
495
0
0
4
0
4
Estrada Solorzano Luis Francisco
23
8
559
0
0
4
1
22
Guerra Jose
23
9
444
0
0
5
1
20
Lang Dittner
21
28
1812
2
0
4
0
16
Mira Edgardo
31
16
1426
0
0
1
0
17
Ochaeta Denilson
25
30
2389
7
0
8
0
15
Ordonez Denilson
20
3
161
0
0
0
0
77
Palma Jose
27
20
655
1
0
5
0
98
Tatuaca Garcia Luis Diego
26
3
58
0
0
0
0
6
Valeriano Osman
26
4
158
0
0
0
0
33
Vasquez Tobit
30
13
1061
0
0
2
0
10
Zamorano Armando
30
20
1695
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alvarado Jose
26
26
1905
4
0
3
0
15
Avalos Victor
30
14
1184
4
0
5
0
11
Diaz Ian
21
4
134
0
0
0
0
25
Luna Ramiro
?
8
353
0
0
0
0
23
Perez Luis
25
5
100
0
0
0
0
7
Solares Christian
31
16
998
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aguilar Miguel
?
1
90
0
0
0
0
12
Cruz Vander
21
9
766
0
0
1
0
30
Guzman Abel
27
7
630
0
0
1
0
1
Tatuaca Luis
33
4
315
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antunez Federico
27
15
1285
2
0
4
0
19
Betancourt Sixto
32
21
1605
0
0
2
0
14
Diaz Wilson
33
24
1973
0
0
5
0
99
Lopez Galindo Fredy David
31
13
910
0
0
3
0
18
Rosas Cabrera Pablo Alejandro
28
9
376
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alvarado Carlos
25
13
842
0
0
7
1
44
Barrios Bainer
30
2
33
0
0
1
0
24
Barrios Franclin
31
6
495
0
0
4
0
4
Estrada Solorzano Luis Francisco
23
8
559
0
0
4
1
22
Guerra Jose
23
9
444
0
0
5
1
20
Lang Dittner
21
28
1812
2
0
4
0
16
Mira Edgardo
31
16
1426
0
0
1
0
17
Ochaeta Denilson
25
30
2389
7
0
8
0
15
Ordonez Denilson
20
3
161
0
0
0
0
77
Palma Jose
27
20
655
1
0
5
0
98
Tatuaca Garcia Luis Diego
26
3
58
0
0
0
0
6
Valeriano Osman
26
4
158
0
0
0
0
33
Vasquez Tobit
30
13
1061
0
0
2
0
10
Zamorano Armando
30
20
1695
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alvarado Jose
26
26
1905
4
0
3
0
15
Avalos Victor
30
14
1184
4
0
5
0
11
Diaz Ian
21
4
134
0
0
0
0
25
Luna Ramiro
?
8
353
0
0
0
0
23
Perez Luis
25
5
100
0
0
0
0
7
Solares Christian
31
16
998
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo