Bóng đá, Guatemala: Coban Imperial trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Guatemala
Coban Imperial
Sân vận động:
Estadio Verapaz
(Cobán)
Sức chứa:
14 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ayala Gonzalez Victor Manuel
36
3
240
0
0
1
0
1
Romero Javier
30
6
389
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aldana Blady
25
4
360
1
0
0
0
14
De Leon Valenzuela Luis Enrique
29
8
720
0
0
2
0
32
Lemus Bryan
31
3
106
0
0
0
0
30
Soto Eduardo
35
8
674
0
0
1
0
4
Thales
35
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alvarez Yeltsin
30
8
553
0
0
1
0
19
Estrada Javier
23
2
76
0
0
0
0
21
Leal Ramirez Byron Javier
31
8
591
0
0
0
0
10
Lopez Anthony
29
3
194
1
0
1
0
48
Moran Yonathan Alexis
27
2
49
0
0
0
0
20
Paredes Steven
?
8
390
2
0
1
0
24
Rivas Marco
34
8
549
0
0
0
0
16
Teni Selvil
21
2
180
1
0
1
0
6
Winter Carlos
22
4
271
0
0
0
0
77
Winter Juan
20
4
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Acuna Ronald
32
1
20
0
0
0
0
25
Amaral Uri
27
5
196
3
0
0
0
9
Gimenez Ronald
32
4
281
0
0
0
0
28
Janderson
36
8
720
1
0
1
0
92
Rivas Edwin
33
3
93
0
0
1
0
11
Rotondi Eduardo
33
3
134
0
0
0
0
10
Tamay Alfonso
32
4
226
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morantes Jose Luis
74
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ayala Gonzalez Victor Manuel
36
3
240
0
0
1
0
1
Romero Javier
30
6
389
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aldana Blady
25
4
360
1
0
0
0
17
Cabrera Angel
29
0
0
0
0
0
0
14
De Leon Valenzuela Luis Enrique
29
8
720
0
0
2
0
3
Klug Ramirez Juan Manuel
30
0
0
0
0
0
0
32
Lemus Bryan
31
3
106
0
0
0
0
30
Soto Eduardo
35
8
674
0
0
1
0
4
Thales
35
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alvarez Yeltsin
30
8
553
0
0
1
0
19
Estrada Javier
23
2
76
0
0
0
0
21
Leal Ramirez Byron Javier
31
8
591
0
0
0
0
10
Lopez Anthony
29
3
194
1
0
1
0
7
Mejia Oscar
26
0
0
0
0
0
0
98
Milla Julio
22
0
0
0
0
0
0
48
Moran Yonathan Alexis
27
2
49
0
0
0
0
20
Paredes Steven
?
8
390
2
0
1
0
24
Rivas Marco
34
8
549
0
0
0
0
16
Teni Selvil
21
2
180
1
0
1
0
15
Vargas Jorge
32
0
0
0
0
0
0
6
Winter Carlos
22
4
271
0
0
0
0
77
Winter Juan
20
4
66
0
0
0
0
18
de la Rosa Iker
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Acuna Ronald
32
1
20
0
0
0
0
25
Amaral Uri
27
5
196
3
0
0
0
9
Gimenez Ronald
32
4
281
0
0
0
0
28
Janderson
36
8
720
1
0
1
0
92
Rivas Edwin
33
3
93
0
0
1
0
11
Rotondi Eduardo
33
3
134
0
0
0
0
10
Tamay Alfonso
32
4
226
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morantes Jose Luis
74