Bóng đá, Guatemala: Coban Imperial trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Guatemala
Coban Imperial
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Minor
34
27
2430
0
0
2
0
30
Mendoza Mario
25
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Agustin Kevin
27
1
4
0
0
0
0
18
Aldana Blady
24
15
1028
0
0
5
0
17
Cabrera Angel
28
8
429
1
0
2
0
14
De Leon Valenzuela Luis Enrique
28
31
2430
3
0
4
0
15
Flores Carlos
23
21
1695
0
0
4
0
22
Flores Reyes Nixon Wilfredo
30
23
1567
0
0
5
1
3
Fuentes Fernando
25
1
72
0
0
0
0
11
Lemus Bryan
30
18
1223
3
0
0
0
2
Lopez Manuel
34
20
1529
1
0
13
3
19
Ramirez Keyner Guillermo Agustin
27
6
479
0
0
1
0
4
Thales
33
31
2738
5
0
12
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alvarez Yeltsin
29
30
1673
2
0
7
1
16
Bol Edwin
?
16
964
4
0
4
0
51
Buenafe Leal Milton Yovany
21
2
18
0
0
1
0
21
Leal Ramirez Byron Javier
30
25
1182
0
0
0
1
10
Lopez Anthony
28
32
2047
6
0
11
1
91
Matta Alexis
34
25
959
1
0
7
1
27
Milla Julio
21
5
194
0
0
1
0
24
Rivas Marco
33
18
1593
0
0
3
0
5
Teni Selvil
20
10
564
0
0
0
0
6
Winter Carlos
20
2
84
0
0
1
0
18
de la Rosa Iker
18
3
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Casas Diego
29
22
1700
11
0
1
0
9
Martinez Luis
32
25
1327
6
0
2
1
28
Pereira Janderson
35
31
2557
4
0
6
0
7
Porras Anllel
33
22
624
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Minor
34
27
2430
0
0
2
0
30
Mendoza Mario
25
7
630
0
0
1
0
72
Ruiz Luis
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Agustin Kevin
27
1
4
0
0
0
0
18
Aldana Blady
24
15
1028
0
0
5
0
17
Cabrera Angel
28
8
429
1
0
2
0
14
De Leon Valenzuela Luis Enrique
28
31
2430
3
0
4
0
15
Flores Carlos
23
21
1695
0
0
4
0
22
Flores Reyes Nixon Wilfredo
30
23
1567
0
0
5
1
3
Fuentes Fernando
25
1
72
0
0
0
0
11
Lemus Bryan
30
18
1223
3
0
0
0
2
Lopez Manuel
34
20
1529
1
0
13
3
19
Ramirez Keyner Guillermo Agustin
27
6
479
0
0
1
0
4
Thales
33
31
2738
5
0
12
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alvarez Yeltsin
29
30
1673
2
0
7
1
16
Bol Edwin
?
16
964
4
0
4
0
51
Buenafe Leal Milton Yovany
21
2
18
0
0
1
0
11
Carrillo Javier
23
0
0
0
0
0
0
21
Leal Ramirez Byron Javier
30
25
1182
0
0
0
1
10
Lopez Anthony
28
32
2047
6
0
11
1
91
Matta Alexis
34
25
959
1
0
7
1
27
Milla Julio
21
5
194
0
0
1
0
24
Rivas Marco
33
18
1593
0
0
3
0
5
Teni Selvil
20
10
564
0
0
0
0
6
Winter Carlos
20
2
84
0
0
1
0
18
de la Rosa Iker
18
3
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Casas Diego
29
22
1700
11
0
1
0
9
Martinez Luis
32
25
1327
6
0
2
1
28
Pereira Janderson
35
31
2557
4
0
6
0
7
Porras Anllel
33
22
624
1
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo