Bóng đá: Colegiales - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Colegiales
Sân vận động:
Estadio de Colegiales
(Buenos Aires)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Di Fulvio Emilio
30
30
2700
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Nicolas
35
6
540
0
0
0
0
11
Camargo Mauricio
23
5
138
0
0
0
0
13
Di Massimo Fernando
21
1
2
0
0
0
0
13
Ferreira Matias
31
4
201
0
0
0
0
3
Hanashiro Franco
24
25
2209
0
0
5
0
4
Malagueno Franco
26
15
1188
0
0
1
0
6
Martinez Leandro
38
21
1846
3
0
6
0
2
Rasso Ian
25
18
1601
3
0
5
0
14
Rodriguez Martin
27
9
522
0
0
0
0
14
Silguero Sebastian
33
9
699
0
0
0
1
4
Strasorier Santiago
25
24
1988
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bermejo Mauricio
24
3
211
0
0
0
0
15
Cancio Joaquin
22
19
1205
0
0
3
0
13
Duarte Leonel
25
1
14
0
0
0
0
18
Garcia Bahiano
24
14
785
0
0
2
1
8
Gimenez Lucas
26
5
92
0
0
0
0
7
Lioi Andres
28
12
432
0
0
0
0
7
Marin Alvaro
22
11
331
0
0
0
0
5
Marin Federico
27
19
1449
0
0
8
2
7
Marra Laureano
22
28
2077
2
0
8
0
16
Montiel Facundo
20
23
1061
1
0
5
0
8
Ocampo Elias
21
9
694
0
0
1
1
10
Zicarelli Franco
23
9
685
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Almada Tomas
23
11
193
0
0
1
0
11
Castillo Lucio
23
22
1145
3
0
2
0
17
Fernandez Ivan
24
2
45
0
0
0
0
20
Franco Nicolas
29
16
795
1
0
0
1
17
Muller David Ivan
31
7
262
0
0
0
0
15
Ortigoza Ivan
30
9
494
0
0
2
0
20
Rios Andres
36
9
422
0
0
1
0
9
Robaldo Valentin
25
24
1364
3
0
5
0
20
Villalba Guillermo
29
15
500
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Leonardo
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Di Fulvio Emilio
30
30
2700
0
0
2
0
12
Rojas Juan
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Nicolas
35
6
540
0
0
0
0
11
Camargo Mauricio
23
5
138
0
0
0
0
13
Di Massimo Fernando
21
1
2
0
0
0
0
13
Ferreira Matias
31
4
201
0
0
0
0
3
Hanashiro Franco
24
25
2209
0
0
5
0
4
Malagueno Franco
26
15
1188
0
0
1
0
6
Martinez Leandro
38
21
1846
3
0
6
0
2
Rasso Ian
25
18
1601
3
0
5
0
14
Rodriguez Martin
27
9
522
0
0
0
0
14
Silguero Sebastian
33
9
699
0
0
0
1
4
Strasorier Santiago
25
24
1988
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bermejo Mauricio
24
3
211
0
0
0
0
15
Cancio Joaquin
22
19
1205
0
0
3
0
13
Duarte Leonel
25
1
14
0
0
0
0
18
Garcia Bahiano
24
14
785
0
0
2
1
8
Gimenez Lucas
26
5
92
0
0
0
0
7
Lioi Andres
28
12
432
0
0
0
0
7
Marin Alvaro
22
11
331
0
0
0
0
5
Marin Federico
27
19
1449
0
0
8
2
7
Marra Laureano
22
28
2077
2
0
8
0
16
Montiel Facundo
20
23
1061
1
0
5
0
8
Ocampo Elias
21
9
694
0
0
1
1
10
Zicarelli Franco
23
9
685
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Almada Tomas
23
11
193
0
0
1
0
11
Castillo Lucio
23
22
1145
3
0
2
0
17
Fernandez Ivan
24
2
45
0
0
0
0
20
Franco Nicolas
29
16
795
1
0
0
1
17
Muller David Ivan
31
7
262
0
0
0
0
15
Ortigoza Ivan
30
9
494
0
0
2
0
20
Rios Andres
36
9
422
0
0
1
0
9
Robaldo Valentin
25
24
1364
3
0
5
0
20
Villalba Guillermo
29
15
500
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Leonardo
53