Bóng đá, Chilê: Colo Colo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Colo Colo
Sân vận động:
Estadio Monumental David Arellano
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
47 347
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Super Cup
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cortes Brayan
29
8
717
0
0
0
1
30
De Paul Fernando
33
3
181
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Amor Emiliano
28
7
506
0
0
2
1
37
Falcon Picart Maximiliano Joel
27
7
497
1
0
1
1
33
Gonzalez Ramiro
33
1
90
0
0
0
0
13
Gutierrez Bruno
21
3
235
0
0
1
0
3
Gutierrez Daniel
21
5
300
1
0
0
0
16
Opazo Lara Oscar Mauricio
33
6
462
0
0
1
0
2
Rojas Jeyson
22
5
312
0
0
2
0
4
Saldivia Alan
22
6
531
0
0
3
0
21
Wiemberg Erick
29
7
611
1
1
1
0
14
Zavala Cristian
24
8
404
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carlos Palacios
23
6
469
2
0
0
0
19
Castellani Gonzalo
36
3
78
0
0
0
0
6
Fuentes Cesar
31
3
200
0
0
1
0
5
Gil Leonardo
32
7
566
0
2
0
0
17
Jara Ignacio
27
1
7
0
0
0
0
26
Moya Matias
26
5
198
1
0
1
0
10
Parra Pablo
29
3
138
0
0
0
0
8
Pavez Esteban
34
8
720
1
1
0
0
34
Pizarro Vicente
21
9
521
0
0
1
0
27
Plaza Diego
21
2
62
0
0
1
0
23
Vidal Arturo
36
5
411
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Benegas Leandro
35
3
69
0
0
0
0
11
Bolados Marcos
28
9
546
1
1
1
0
32
Cepeda Lucas
21
5
113
1
1
0
0
24
Hernandez Leandro
18
1
36
0
0
1
0
29
Paiva Ayala Guillermo Miguel
26
6
455
0
0
1
0
9
Pizarro Damian
19
8
336
2
0
0
0
28
Soto Lucas
21
2
104
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almiron Jorge
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cortes Brayan
29
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Falcon Picart Maximiliano Joel
27
1
1
0
0
0
0
16
Opazo Lara Oscar Mauricio
33
1
1
0
0
0
0
4
Saldivia Alan
22
1
1
0
0
0
0
21
Wiemberg Erick
29
1
1
0
0
0
0
14
Zavala Cristian
24
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carlos Palacios
23
1
1
1
0
0
0
5
Gil Leonardo
32
1
1
0
0
0
0
26
Moya Matias
26
1
1
0
0
0
0
10
Parra Pablo
29
1
1
0
0
0
0
8
Pavez Esteban
34
1
1
0
0
0
0
23
Vidal Arturo
36
1
1
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bolados Marcos
28
1
1
0
0
0
0
32
Cepeda Lucas
21
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almiron Jorge
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cortes Brayan
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Amor Emiliano
28
7
163
0
0
2
0
37
Falcon Picart Maximiliano Joel
27
7
592
0
0
2
0
3
Gutierrez Daniel
21
2
7
0
0
0
0
16
Opazo Lara Oscar Mauricio
33
5
450
0
1
3
0
2
Rojas Jeyson
22
2
24
0
0
0
0
4
Saldivia Alan
22
7
630
0
0
0
0
21
Wiemberg Erick
29
6
531
0
0
3
1
14
Zavala Cristian
24
7
427
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carlos Palacios
23
7
604
1
2
2
0
19
Castellani Gonzalo
36
1
62
0
0
0
0
6
Fuentes Cesar
31
1
3
0
0
0
0
5
Gil Leonardo
32
7
614
1
1
3
0
26
Moya Matias
26
2
21
0
0
0
0
10
Parra Pablo
29
1
8
0
0
0
0
8
Pavez Esteban
34
7
630
0
0
1
0
34
Pizarro Vicente
21
5
161
0
0
0
0
23
Vidal Arturo
36
6
473
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bolados Marcos
28
7
429
1
0
1
0
32
Cepeda Lucas
21
2
25
1
0
1
0
29
Paiva Ayala Guillermo Miguel
26
6
435
1
0
1
0
9
Pizarro Damian
19
5
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almiron Jorge
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Carabali Quinonez Gabriel Omar
26
0
0
0
0
0
0
1
Cortes Brayan
29
16
1348
0
0
0
1
30
De Paul Fernando
33
3
181
0
0
1
0
12
Villanueva Eduardo
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Amor Emiliano
28
14
669
0
0
4
1
37
Falcon Picart Maximiliano Joel
27
15
1090
1
0
3
1
33
Gonzalez Ramiro
33
1
90
0
0
0
0
13
Gutierrez Bruno
21
3
235
0
0
1
0
3
Gutierrez Daniel
21
7
307
1
0
0
0
16
Opazo Lara Oscar Mauricio
33
12
913
0
1
4
0
50
Pinto Matias
19
0
0
0
0
0
0
2
Rojas Jeyson
22
7
336
0
0
2
0
4
Saldivia Alan
22
14
1162
0
0
3
0
28
Villagra Jonathan
23
0
0
0
0
0
0
21
Wiemberg Erick
29
14
1143
1
1
4
1
14
Zavala Cristian
24
16
832
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carlos Palacios
23
14
1074
4
2
2
0
19
Castellani Gonzalo
36
4
140
0
0
0
0
6
Fuentes Cesar
31
4
203
0
0
1
0
5
Gil Leonardo
32
15
1181
1
3
3
0
17
Jara Ignacio
27
1
7
0
0
0
0
26
Moya Matias
26
8
220
1
0
1
0
10
Parra Pablo
29
5
147
0
0
0
0
8
Pavez Esteban
34
16
1351
1
1
1
0
34
Pizarro Vicente
21
14
682
0
0
1
0
27
Plaza Diego
21
2
62
0
0
1
0
38
Portilla Dylan
20
0
0
0
0
0
0
23
Vidal Arturo
36
12
885
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Benegas Leandro
35
3
69
0
0
0
0
11
Bolados Marcos
28
17
976
2
1
2
0
32
Cepeda Lucas
21
8
139
2
1
1
0
24
Hernandez Leandro
18
1
36
0
0
1
0
29
Paiva Ayala Guillermo Miguel
26
12
890
1
0
2
0
9
Pizarro Damian
19
13
369
2
0
0
0
28
Soto Lucas
21
2
104
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almiron Jorge
52
Quảng cáo
Quảng cáo