Bóng đá, Argentina: Colon Santa Fe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Colon Santa Fe
Sân vận động:
Estadio Brigadier General Estanislao López
(Santa Fe)
Sức chứa:
28 251
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diaz Marcos
39
16
1440
0
0
3
0
1
Gimenez Tomas
26
12
1080
0
0
0
0
12
Paredes Tomas
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bettini Gonzalo
32
14
1062
0
0
2
0
3
Castet Facundo
26
24
1846
0
0
2
0
20
Fernandez Nicolas
23
1
13
0
0
0
0
5
Garrido Oscar
28
17
929
0
0
3
0
13
Ibarra Conrado
21
9
476
0
0
1
0
18
Ibarra Zahir
19
4
316
0
0
2
0
16
Laborie Lautaro
24
2
163
0
0
0
1
20
Negro Brian
27
18
1523
1
0
5
1
2
Ortiz Guillermo
33
21
1726
0
0
4
0
14
Sanchez Facundo
35
15
1238
0
0
2
0
6
Soto Gonzalo
35
11
838
0
0
1
0
6
Thaller Nicolas
26
20
1607
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Colli Kevin
22
3
79
0
0
0
0
16
Cordoba Matias
18
6
79
1
0
0
0
13
Gallay Tomas
21
12
577
0
0
3
0
17
Garcia Cristian
29
1
28
0
0
1
0
16
Gimenez Agustin
33
11
420
0
0
1
0
8
Jourdan Federico
34
25
1417
4
0
4
0
15
Sonora Joel
28
8
118
0
0
1
0
7
Talpone Nicolas
29
25
1987
1
0
3
1
15
Yunis Zahir
21
12
651
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barreto Jose
25
19
826
0
0
3
0
16
Bernardi Christian
35
21
1448
2
0
3
0
9
Castro Facundo
29
10
738
1
0
1
0
17
Gigliotti Emmanuel
38
28
2003
7
0
5
0
18
Joaquin Facundo
24
17
710
0
0
1
0
11
Lago Ignacio
23
18
1362
1
0
3
0
19
Rodriguez Luis
40
6
364
0
0
0
0
18
Rossi Genaro
23
5
132
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medran Ezequiel
44
Pereyra Ariel
51
Yllana Andres
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diaz Marcos
39
16
1440
0
0
3
0
1
Gimenez Tomas
26
12
1080
0
0
0
0
12
Paredes Tomas
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bettini Gonzalo
32
14
1062
0
0
2
0
3
Castet Facundo
26
24
1846
0
0
2
0
20
Fernandez Nicolas
23
1
13
0
0
0
0
5
Garrido Oscar
28
17
929
0
0
3
0
13
Ibarra Conrado
21
9
476
0
0
1
0
18
Ibarra Zahir
19
4
316
0
0
2
0
16
Laborie Lautaro
24
2
163
0
0
0
1
20
Negro Brian
27
18
1523
1
0
5
1
2
Ortiz Guillermo
33
21
1726
0
0
4
0
12
Piaggio Ruben
37
0
0
0
0
0
0
18
Picech Lucas Emanuel
22
0
0
0
0
0
0
14
Sanchez Facundo
35
15
1238
0
0
2
0
6
Soto Gonzalo
35
11
838
0
0
1
0
6
Thaller Nicolas
26
20
1607
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Colli Kevin
22
3
79
0
0
0
0
16
Cordoba Matias
18
6
79
1
0
0
0
19
Galban Abel
20
0
0
0
0
0
0
13
Gallay Tomas
21
12
577
0
0
3
0
17
Garcia Cristian
29
1
28
0
0
1
0
16
Gimenez Agustin
33
11
420
0
0
1
0
8
Jourdan Federico
34
25
1417
4
0
4
0
19
Maillier Bautista
19
0
0
0
0
0
0
15
Sonora Joel
28
8
118
0
0
1
0
7
Talpone Nicolas
29
25
1987
1
0
3
1
15
Yunis Zahir
21
12
651
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barreto Jose
25
19
826
0
0
3
0
16
Bernardi Christian
35
21
1448
2
0
3
0
9
Castro Facundo
29
10
738
1
0
1
0
17
Gigliotti Emmanuel
38
28
2003
7
0
5
0
18
Joaquin Facundo
24
17
710
0
0
1
0
11
Lago Ignacio
23
18
1362
1
0
3
0
15
Ojeda Ivan
20
0
0
0
0
0
0
19
Rodriguez Luis
40
6
364
0
0
0
0
18
Rossi Genaro
23
5
132
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medran Ezequiel
44
Pereyra Ariel
51
Yllana Andres
51