Bóng đá, Ý: Como Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Como Nữ
Sân vận động:
Stadio Ferruccio
(Seregno)
Sức chứa:
3 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gilardi Astrid
21
6
450
0
0
1
0
12
Korenciova Maria
35
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cecotti Chiara
25
14
1207
0
0
1
0
73
Cox Danielle
31
18
1485
0
0
1
0
2
Lipman Emma
35
14
878
0
0
3
0
22
Lundorf Matilde
25
23
1486
0
0
1
0
4
Masu Carlotta
22
1
9
0
0
0
0
24
Rizzon Giulia
30
21
1866
1
1
2
0
3
Zanoli Martina
22
10
597
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bergersen Mina
20
21
1291
0
0
1
0
15
Bianchi Chiara
20
1
7
0
0
0
0
18
Hilaj Alma
24
23
1194
0
0
7
0
16
Karlernas Julia
30
23
1552
5
1
4
0
5
Pastrenge Lucia
22
16
665
0
1
2
0
21
Picchi Miriam
26
18
817
2
0
2
0
8
Skorvankova Dominika
32
20
1473
4
2
4
0
20
Vaitukaityte Liucija
24
23
1530
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Colombo Andrea Gaia
18
2
22
0
0
0
0
19
Di Luzio Greta
24
1
10
0
0
0
0
10
Kajan Zsanett Bernadet
26
10
767
4
3
0
0
9
Martinovic Melania
30
22
888
5
3
2
0
27
Monnecchi Margherita
22
23
1703
1
3
0
0
23
Regazzoli Alice
25
4
67
0
0
1
0
11
Sevenius Oona
20
22
1359
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruzzano Marco
56
Maccoppi Stefano
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gilardi Astrid
21
6
450
0
0
1
0
12
Korenciova Maria
35
19
1710
0
0
1
0
40
Ruma Giulia
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cecotti Chiara
25
14
1207
0
0
1
0
73
Cox Danielle
31
18
1485
0
0
1
0
2
Lipman Emma
35
14
878
0
0
3
0
13
Liva Ambra
19
0
0
0
0
0
0
22
Lundorf Matilde
25
23
1486
0
0
1
0
4
Masu Carlotta
22
1
9
0
0
0
0
24
Rizzon Giulia
30
21
1866
1
1
2
0
3
Zanoli Martina
22
10
597
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bergersen Mina
20
21
1291
0
0
1
0
15
Bianchi Chiara
20
1
7
0
0
0
0
18
Hilaj Alma
24
23
1194
0
0
7
0
16
Karlernas Julia
30
23
1552
5
1
4
0
5
Pastrenge Lucia
22
16
665
0
1
2
0
21
Picchi Miriam
26
18
817
2
0
2
0
8
Skorvankova Dominika
32
20
1473
4
2
4
0
20
Vaitukaityte Liucija
24
23
1530
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Colombo Andrea Gaia
18
2
22
0
0
0
0
19
Di Luzio Greta
24
1
10
0
0
0
0
10
Kajan Zsanett Bernadet
26
10
767
4
3
0
0
9
Martinovic Melania
30
22
888
5
3
2
0
27
Monnecchi Margherita
22
23
1703
1
3
0
0
23
Regazzoli Alice
25
4
67
0
0
1
0
11
Sevenius Oona
20
22
1359
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruzzano Marco
56
Maccoppi Stefano
62
Quảng cáo
Quảng cáo