Bóng đá: Como Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Como Nữ
Sân vận động:
Stadio Ferruccio
(Seregno)
Sức chứa:
3 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie A Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gilardi Astrid
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Howard Sophie
31
1
90
0
0
0
0
2
Marcussen Agnete
25
1
10
0
0
0
0
7
Nischler Nadine
24
1
90
0
0
0
0
24
Rizzon Giulia
31
1
90
0
0
0
0
18
Szabo Viktoria
28
1
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bergersen Mina
22
1
90
0
0
0
0
11
Berisha Fortesa
22
1
19
0
0
0
0
33
Kramzar Zara
19
1
90
0
0
1
0
77
Lehmann Alisha
26
1
46
0
0
0
0
28
Madsen Mathilde
29
1
81
0
0
0
0
19
Pavan Matilde
21
1
72
0
0
0
0
21
Picchi Miriam
27
1
10
0
0
0
0
20
Vaitukaityte Liucija
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kerr Alex
24
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sottili Stefano
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gilardi Astrid
22
1
90
0
0
0
0
30
Ruma Giulia
18
0
0
0
0
0
0
1
Schroffenegger Katia
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Howard Sophie
31
1
90
0
0
0
0
13
Liva Ambra
20
0
0
0
0
0
0
25
Marchiori Celeste
?
0
0
0
0
0
0
2
Marcussen Agnete
25
1
10
0
0
0
0
7
Nischler Nadine
24
1
90
0
0
0
0
24
Rizzon Giulia
31
1
90
0
0
0
0
18
Szabo Viktoria
28
1
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bergersen Mina
22
1
90
0
0
0
0
11
Berisha Fortesa
22
1
19
0
0
0
0
10
Bolden Sarina
29
0
0
0
0
0
0
11
Conc Dominika
32
0
0
0
0
0
0
29
Dogliani Maria
?
0
0
0
0
0
0
3
Guagni Alia
37
0
0
0
0
0
0
33
Kramzar Zara
19
1
90
0
0
1
0
77
Lehmann Alisha
26
1
46
0
0
0
0
28
Madsen Mathilde
29
1
81
0
0
0
0
19
Pavan Matilde
21
1
72
0
0
0
0
21
Picchi Miriam
27
1
10
0
0
0
0
17
Sagen Tuva
18
0
0
0
0
0
0
20
Vaitukaityte Liucija
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
D'Agostino Ginevra
?
0
0
0
0
0
0
9
Kerr Alex
24
1
45
0
0
0
0
9
del Estal Elisa
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sottili Stefano
56