Bóng đá, Brazil: Corinthians trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Corinthians
Sân vận động:
Neo Quimica Arena
(Sao Paulo)
Sức chứa:
49 205
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Carlos Miguel
25
2
180
0
0
0
0
12
Cassio
36
10
898
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caetano
24
9
673
0
0
2
1
23
Fagner
34
10
813
0
3
4
0
13
Gustavo Henrique
31
4
315
0
0
3
0
46
Hugo
26
12
748
0
1
0
0
47
Joao Pedro
20
1
90
0
0
0
0
35
Leo Mana
19
3
155
0
0
1
0
2
Matheuzinho
23
3
154
0
0
0
0
6
Palacios Diego
24
1
45
0
0
0
0
14
Raniele
27
11
934
0
0
1
0
34
Raul Gustavo
24
4
315
0
1
2
0
3
Torres Felix
27
11
990
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Breno Bidon
19
1
45
0
0
1
0
77
Coronado Igor
31
1
17
0
0
0
0
5
Fausto Vera
24
10
321
0
0
0
0
16
Garro Rodrigo
26
6
517
1
0
0
0
26
Guilherme Biro
19
3
127
0
0
0
0
19
Gustavo Mosquito
26
11
260
0
1
0
0
31
Kayke Ferrari
19
1
15
0
0
0
0
30
Matheus Araujo
21
6
313
0
0
0
0
7
Maycon
26
10
833
2
2
2
0
10
Rojas Matias
28
9
412
0
1
1
0
37
Ryan
20
4
78
0
0
3
1
36
Wesley
19
11
575
1
0
1
0
49
Yago
18
2
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Angel Romero
31
11
789
3
1
4
0
29
Arthur Sousa
21
3
24
1
0
0
0
17
Giovane
20
1
28
0
0
0
0
15
Pedro Henrique
33
4
127
0
0
1
0
20
Pedro Raul
27
4
179
1
0
2
0
9
Yuri Alberto
23
11
807
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kosloski Thiago
42
Mano Menezes
61
Toni Oliveira
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Carlos Miguel
25
2
180
0
0
0
0
12
Cassio
36
10
898
0
0
1
1
40
Longo Filipe
19
0
0
0
0
0
0
32
Matheus Donelli
21
0
0
0
0
0
0
50
Matheus Roger
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caetano
24
9
673
0
0
2
1
23
Fagner
34
10
813
0
3
4
0
13
Gustavo Henrique
31
4
315
0
0
3
0
46
Hugo
26
12
748
0
1
0
0
47
Joao Pedro
20
1
90
0
0
0
0
35
Leo Mana
19
3
155
0
0
1
0
21
Matheus Bidu
24
0
0
0
0
0
0
2
Matheuzinho
23
3
154
0
0
0
0
6
Palacios Diego
24
1
45
0
0
0
0
14
Raniele
27
11
934
0
0
1
0
34
Raul Gustavo
24
4
315
0
1
2
0
3
Torres Felix
27
11
990
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Breno Bidon
19
1
45
0
0
1
0
77
Coronado Igor
31
1
17
0
0
0
0
5
Fausto Vera
24
10
321
0
0
0
0
44
Gabriel Moscardo
Chấn thương cẳng chân
18
0
0
0
0
0
0
16
Garro Rodrigo
26
6
517
1
0
0
0
26
Guilherme Biro
19
3
127
0
0
0
0
19
Gustavo Mosquito
26
11
260
0
1
0
0
31
Kayke Ferrari
19
1
15
0
0
0
0
30
Matheus Araujo
21
6
313
0
0
0
0
7
Maycon
26
10
833
2
2
2
0
15
Paulinho
35
0
0
0
0
0
0
10
Rojas Matias
28
9
412
0
1
1
0
33
Ruan Oliveira
24
0
0
0
0
0
0
37
Ryan
20
4
78
0
0
3
1
28
Vitor Meer
19
0
0
0
0
0
0
36
Wesley
19
11
575
1
0
1
0
49
Yago
18
2
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Angel Romero
31
11
789
3
1
4
0
29
Arthur Sousa
21
3
24
1
0
0
0
17
Giovane
20
1
28
0
0
0
0
15
Pedro Henrique
33
4
127
0
0
1
0
20
Pedro Raul
27
4
179
1
0
2
0
9
Yuri Alberto
23
11
807
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kosloski Thiago
42
Mano Menezes
61
Toni Oliveira
41
Quảng cáo
Quảng cáo