Bóng đá, Mexico: Correcaminos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Correcaminos
Sân vận động:
Estadio Marte R. Gómez
(Ciudad Victoria)
Sức chứa:
10 520
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castellanos Ruben
24
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Capeluto Juan
29
4
337
0
0
1
2
11
Espinosa Yair
26
2
59
0
0
1
0
20
Estopier Joaquin
23
4
126
0
1
0
0
28
Lopez Marco
23
5
118
0
0
0
0
6
Martinez Juan
26
5
376
0
0
3
0
3
Pereyra Joaquin
31
4
360
1
0
1
0
2
Pineda Vazquez Juan Carlos Ivan
33
1
78
0
0
0
0
91
Sarmiento Mario
26
5
317
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cisneros Daniel
33
5
450
0
0
2
0
8
Garcia Jesus
28
4
205
0
0
0
0
10
Hernandez Neri Emmanuel Giovani
32
5
367
0
2
1
0
13
Moreno Cruz Gerardo
31
5
328
0
1
3
0
31
Salas Fabian
24
4
287
1
0
0
0
19
Trevino Sergio
24
4
87
0
1
0
0
34
Velazquez Heber
17
2
69
0
0
1
0
30
Villareal Alexis
21
3
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
104
Arce Rafael
20
1
4
0
0
0
0
17
Garcia Jesus
31
5
385
3
0
1
0
27
Martinez Joel
26
5
433
1
0
4
0
9
Zuniga Barria Martin Eduardo
32
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eugui Hector
78
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castellanos Ruben
24
5
450
0
0
1
0
35
Chavez Luis
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Capeluto Juan
29
4
337
0
0
1
2
11
Espinosa Yair
26
2
59
0
0
1
0
20
Estopier Joaquin
23
4
126
0
1
0
0
82
Gamez Jonathan
22
0
0
0
0
0
0
21
Gonzalez Cardenas Rodrigo Armando
30
0
0
0
0
0
0
14
Hernandez Antouan
23
0
0
0
0
0
0
28
Lopez Marco
23
5
118
0
0
0
0
6
Martinez Juan
26
5
376
0
0
3
0
15
Mengual Ortega Aldair
28
0
0
0
0
0
0
3
Pereyra Joaquin
31
4
360
1
0
1
0
2
Pineda Vazquez Juan Carlos Ivan
33
1
78
0
0
0
0
15
Salazar Aaron
23
0
0
0
0
0
0
91
Sarmiento Mario
26
5
317
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Aguilar Alan
23
0
0
0
0
0
0
7
Cisneros Daniel
33
5
450
0
0
2
0
8
Garcia Jesus
28
4
205
0
0
0
0
10
Hernandez Neri Emmanuel Giovani
32
5
367
0
2
1
0
13
Moreno Cruz Gerardo
31
5
328
0
1
3
0
31
Salas Fabian
24
4
287
1
0
0
0
19
Trevino Sergio
24
4
87
0
1
0
0
34
Velazquez Heber
17
2
69
0
0
1
0
30
Villareal Alexis
21
3
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
104
Arce Rafael
20
1
4
0
0
0
0
17
Garcia Jesus
31
5
385
3
0
1
0
23
Hernandez Diego
26
0
0
0
0
0
0
27
Martinez Joel
26
5
433
1
0
4
0
33
Zapata Miguel
23
0
0
0
0
0
0
9
Zuniga Barria Martin Eduardo
32
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eugui Hector
78