Bóng đá, Mexico: Correcaminos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Correcaminos
Sân vận động:
Estadio Marte R. Gómez
(Ciudad Victoria)
Sức chứa:
10 520
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrade Alexis
25
3
270
0
0
0
0
22
Sanchez Antonio
24
25
2250
0
0
2
0
25
Viera Martin
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Diaz Jonathan
24
2
46
0
0
0
0
12
Espinosa Yair
24
29
1870
6
0
2
0
104
Estopier Joaquin
22
15
432
2
0
3
0
21
Gonzalez Cardenas Rodrigo Armando
29
10
900
0
0
2
0
3
Lopez Lopez Luis Alberto
30
26
1814
0
0
7
0
29
Medellin Sebastian
24
12
781
0
0
0
0
2
Pineda Vazquez Juan Carlos Ivan
31
13
939
0
0
2
0
15
Salazar Aaron
21
16
1257
0
0
1
0
4
Torres Chavez Victor Guadalupe
28
25
2172
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amador Daniel
27
27
2167
4
0
3
0
8
Chavez Armando
23
22
987
0
0
1
1
7
Hernandez Neri Emmanuel Giovani
31
27
1998
4
0
2
0
13
Moreno Cruz Gerardo
30
28
2388
2
0
8
0
31
Salas Fabian
23
22
577
3
0
3
0
10
Sanchez Lopez Jorge Alberto
31
27
2154
7
0
8
0
17
Tede Francisco
25
25
2009
2
0
0
0
19
Trevino Sergio
22
7
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alba Ricardo
21
7
52
0
0
0
0
23
Hernandez Diego
24
16
776
0
0
4
0
9
Moragrega Vladimir
25
27
2280
9
0
15
0
21
Ortega Alejandro
24
5
43
0
0
0
0
94
Zapata Miguel
21
4
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gutierrez Raul
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrade Alexis
25
3
270
0
0
0
0
84
Martinez Jose
21
0
0
0
0
0
0
22
Sanchez Antonio
24
25
2250
0
0
2
0
25
Viera Martin
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Diaz Jonathan
24
2
46
0
0
0
0
12
Espinosa Yair
24
29
1870
6
0
2
0
104
Estopier Joaquin
22
15
432
2
0
3
0
21
Gonzalez Cardenas Rodrigo Armando
29
10
900
0
0
2
0
3
Lopez Lopez Luis Alberto
30
26
1814
0
0
7
0
29
Medellin Sebastian
24
12
781
0
0
0
0
2
Pineda Vazquez Juan Carlos Ivan
31
13
939
0
0
2
0
15
Salazar Aaron
21
16
1257
0
0
1
0
4
Torres Chavez Victor Guadalupe
28
25
2172
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Aguilar Alan
21
0
0
0
0
0
0
11
Amador Daniel
27
27
2167
4
0
3
0
8
Chavez Armando
23
22
987
0
0
1
1
7
Hernandez Neri Emmanuel Giovani
31
27
1998
4
0
2
0
13
Moreno Cruz Gerardo
30
28
2388
2
0
8
0
31
Salas Fabian
23
22
577
3
0
3
0
10
Sanchez Lopez Jorge Alberto
31
27
2154
7
0
8
0
17
Tede Francisco
25
25
2009
2
0
0
0
19
Trevino Sergio
22
7
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alba Ricardo
21
7
52
0
0
0
0
23
Hernandez Diego
24
16
776
0
0
4
0
9
Moragrega Vladimir
25
27
2280
9
0
15
0
21
Ortega Alejandro
24
5
43
0
0
0
0
94
Zapata Miguel
21
4
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gutierrez Raul
57
Quảng cáo
Quảng cáo