Bóng đá, Romania: Hunedoara trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Hunedoara
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blaga Cristian
19
6
540
0
0
1
0
12
Lefter Stefan
19
18
1620
0
0
3
0
21
Roman Darius
18
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lica Viorel
28
23
1965
1
0
5
0
3
Manolache Antonio
24
27
2247
3
0
4
0
18
Mitran Timotei
18
22
1356
2
0
1
0
5
Nicolae Adrian
20
4
274
0
0
1
0
98
Velisar Mihai
25
26
2176
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bradu Antonio
22
27
1941
4
0
3
0
33
Chindris Marius
33
25
1046
2
0
2
0
14
Hergheligiu Andrei
32
19
371
1
0
2
0
97
Hrezdac Denis
22
26
1673
3
0
4
0
11
Ion Sebastian
18
20
751
0
0
4
0
10
Neacsa Alexandru
32
27
2072
5
0
5
0
Pop Ionut
20
17
584
0
0
1
0
15
Predica Alexandru
18
2
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Campan Lucas
17
8
276
1
0
0
0
9
Coman Marius
27
27
2301
10
0
5
0
13
Iacob Flavius
23
25
2006
1
0
4
2
7
Lupu Marius
24
27
1841
5
0
1
0
19
Pirvulescu Daniel Nicolae
27
19
1077
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maxim Florin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blaga Cristian
19
1
90
0
0
0
0
12
Lefter Stefan
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lica Viorel
28
5
419
1
0
2
0
3
Manolache Antonio
24
6
450
3
0
0
0
18
Mitran Timotei
18
3
25
0
0
0
0
5
Nicolae Adrian
20
1
32
0
0
0
0
98
Velisar Mihai
25
5
445
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bradu Antonio
22
6
424
3
0
0
0
33
Chindris Marius
33
5
146
0
0
0
0
14
Hergheligiu Andrei
32
5
37
0
0
1
0
97
Hrezdac Denis
22
6
398
1
0
1
0
11
Ion Sebastian
18
2
159
0
0
0
0
10
Neacsa Alexandru
32
5
450
2
0
0
0
Pop Ionut
20
4
51
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Coman Marius
27
6
439
5
0
0
0
13
Iacob Flavius
23
5
334
1
0
3
0
7
Lupu Marius
24
7
400
5
0
0
0
19
Pirvulescu Daniel Nicolae
27
5
283
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maxim Florin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blaga Cristian
19
7
630
0
0
1
0
12
Lefter Stefan
19
22
1980
0
0
3
0
21
Roman Darius
18
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lica Viorel
28
28
2384
2
0
7
0
3
Manolache Antonio
24
33
2697
6
0
4
0
18
Mitran Timotei
18
25
1381
2
0
1
0
5
Nicolae Adrian
20
5
306
0
0
1
0
20
Raducanu Yannis
17
0
0
0
0
0
0
98
Velisar Mihai
25
31
2621
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bradu Antonio
22
33
2365
7
0
3
0
33
Chindris Marius
33
30
1192
2
0
2
0
14
Hergheligiu Andrei
32
24
408
1
0
3
0
97
Hrezdac Denis
22
32
2071
4
0
5
0
11
Ion Sebastian
18
22
910
0
0
4
0
10
Neacsa Alexandru
32
32
2522
7
0
5
0
Pop Ionut
20
21
635
1
0
1
0
15
Predica Alexandru
18
2
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Campan Lucas
17
8
276
1
0
0
0
9
Coman Marius
27
33
2740
15
0
5
0
13
Iacob Flavius
23
30
2340
2
0
7
2
7
Lupu Marius
24
34
2241
10
0
1
0
19
Pirvulescu Daniel Nicolae
27
24
1360
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maxim Florin
43
Quảng cáo
Quảng cáo