Bóng đá, Argentina: Crucero del Norte trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Crucero del Norte
Sân vận động:
Estadio Comandante Andrés Guacurarí
(Garupá)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Colli Javier
33
19
1710
0
0
0
0
1
Semeniuk Kevin
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arias Jose
24
22
1935
0
0
3
0
3
Canzoniero Leonel
25
18
1517
2
0
2
2
14
Dominguez Brian
29
15
1156
0
0
2
1
14
Narvaez Pablo
24
3
172
0
0
0
0
13
Rotela Federico
26
11
672
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguilar Juan
29
14
1159
0
0
4
0
10
Araujo Aldo Andres
33
10
704
1
0
0
0
15
De Olivera Santiago
18
1
61
0
0
0
0
4
Duarte Carlos
36
9
810
0
0
3
0
18
Gill Bernal Guillermo
21
1
33
0
0
0
0
16
Gonzalez Augusto
17
1
62
0
0
0
0
15
Marciante Lucas
27
12
972
0
0
1
0
15
Marcucci Mateo
?
8
412
0
0
0
0
5
Mayorga Sebastian Lorenzo Nicolas
35
19
1492
0
0
3
0
2
Orellana Lautaro
22
4
275
0
0
0
0
7
Roa Meza Justo Javier
29
5
250
0
0
0
0
10
Santa Cruz Franco
22
12
601
0
0
1
0
10
Sequeyra Javier
30
7
564
0
0
1
0
17
Silva Axel
22
9
309
0
0
2
1
8
Vera Julian
22
20
1331
1
0
3
0
3
de Olivera Pablo
21
13
502
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvarez Fleitas Ernesto Rau
36
9
800
2
0
1
0
17
Amaya Miqueas
22
1
2
0
0
0
0
11
Bernal Ramiro
23
1
62
0
0
0
0
9
Golomba Nicolas
23
11
341
2
0
1
0
9
Penazola Javier
26
16
1382
4
0
7
1
19
Perussato Maximiliano
24
15
640
0
0
1
0
5
Silva Luis
21
3
206
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bresiski Ivan
20
0
0
0
0
0
0
1
Colli Javier
33
19
1710
0
0
0
0
12
Romero Mirko
20
0
0
0
0
0
0
1
Semeniuk Kevin
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arias Jose
24
22
1935
0
0
3
0
3
Canzoniero Leonel
25
18
1517
2
0
2
2
14
Dominguez Brian
29
15
1156
0
0
2
1
14
Narvaez Pablo
24
3
172
0
0
0
0
13
Rotela Federico
26
11
672
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguilar Juan
29
14
1159
0
0
4
0
10
Araujo Aldo Andres
33
10
704
1
0
0
0
15
De Olivera Santiago
18
1
61
0
0
0
0
4
Duarte Carlos
36
9
810
0
0
3
0
18
Gill Bernal Guillermo
21
1
33
0
0
0
0
16
Gonzalez Augusto
17
1
62
0
0
0
0
15
Marciante Lucas
27
12
972
0
0
1
0
15
Marcucci Mateo
?
8
412
0
0
0
0
5
Mayorga Sebastian Lorenzo Nicolas
35
19
1492
0
0
3
0
2
Orellana Lautaro
22
4
275
0
0
0
0
7
Roa Meza Justo Javier
29
5
250
0
0
0
0
10
Santa Cruz Franco
22
12
601
0
0
1
0
10
Sequeyra Javier
30
7
564
0
0
1
0
17
Silva Axel
22
9
309
0
0
2
1
8
Vera Julian
22
20
1331
1
0
3
0
3
de Olivera Pablo
21
13
502
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvarez Fleitas Ernesto Rau
36
9
800
2
0
1
0
17
Amaya Miqueas
22
1
2
0
0
0
0
11
Bernal Ramiro
23
1
62
0
0
0
0
9
Golomba Nicolas
23
11
341
2
0
1
0
9
Penazola Javier
26
16
1382
4
0
7
1
19
Perussato Maximiliano
24
15
640
0
0
1
0
5
Silva Luis
21
3
206
0
0
0
0