Bóng đá, Romania: CS Din. Bucuresti trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
CS Din. Bucuresti
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Corjenco Liviu
18
1
90
0
0
0
0
13
Lapadat Alessandro
20
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Anghel Ayan
16
3
262
0
0
1
0
21
Bobaru Andrei Emil
25
5
406
0
0
1
0
Cernamorit Rares
18
1
2
0
0
0
0
7
Demici Alin
25
1
9
0
0
0
0
33
Georgescu Vladimir
26
5
450
0
0
0
0
Neculai Ianys
18
4
359
0
0
0
0
16
Nicolae Adrian
22
1
61
0
0
0
0
19
Petcu Giovani
25
2
110
0
0
1
0
Uleia Ionut
19
1
90
0
0
0
0
23
Visan Bogdan
24
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alexandru Bogdan
19
3
93
0
0
0
0
Burlacu Dorin
32
1
7
0
0
0
0
28
Constantin Vasile
27
5
394
1
0
2
0
20
Malaele Roberto
22
5
372
1
0
0
0
25
Matei Silvian
26
5
361
0
0
2
0
99
Obedeanu Marian
24
4
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andrei Matei
21
1
90
0
0
0
0
98
Cocos Catalin
23
5
235
1
0
2
0
22
Ionica Andrei
20
3
91
0
0
0
0
Kyrychenko Vadym
19
5
320
2
0
0
0
90
Munteanu Alexandru
23
4
108
0
0
1
0
Zaharia Ionut
22
5
255
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Corjenco Liviu
18
1
90
0
0
0
0
13
Lapadat Alessandro
20
4
360
0
0
1
0
12
Paharnicu Darius
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Anghel Ayan
16
3
262
0
0
1
0
21
Bobaru Andrei Emil
25
5
406
0
0
1
0
Cernamorit Rares
18
1
2
0
0
0
0
7
Demici Alin
25
1
9
0
0
0
0
33
Georgescu Vladimir
26
5
450
0
0
0
0
Neculai Ianys
18
4
359
0
0
0
0
16
Nicolae Adrian
22
1
61
0
0
0
0
19
Petcu Giovani
25
2
110
0
0
1
0
Uleia Ionut
19
1
90
0
0
0
0
23
Visan Bogdan
24
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alexandru Bogdan
19
3
93
0
0
0
0
14
Borcea Valentin
23
0
0
0
0
0
0
Burlacu Dorin
32
1
7
0
0
0
0
28
Constantin Vasile
27
5
394
1
0
2
0
77
Firtinescu Bogdan
19
0
0
0
0
0
0
Hussaini Sanusi
19
0
0
0
0
0
0
20
Malaele Roberto
22
5
372
1
0
0
0
25
Matei Silvian
26
5
361
0
0
2
0
99
Obedeanu Marian
24
4
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andrei Matei
21
1
90
0
0
0
0
98
Cocos Catalin
23
5
235
1
0
2
0
22
Ionica Andrei
20
3
91
0
0
0
0
Kyrychenko Vadym
19
5
320
2
0
0
0
90
Munteanu Alexandru
23
4
108
0
0
1
0
Zaharia Ionut
22
5
255
0
0
0
0