Bóng đá: Csakvari - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Csakvari
Sân vận động:
Tersztyanszky Odon Sportkozpont
(Csakvar)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Lehoczki Bendeguz
18
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Helembai Mark
22
5
428
0
0
2
1
5
Karacs Daniel
30
2
16
0
0
0
0
42
Lorentz Marton
30
4
243
0
0
1
0
6
Pal Barna
18
6
540
0
0
0
0
22
Szalai Peter
23
6
292
1
0
1
0
49
Tifan-Peter Bence
21
4
128
0
0
1
0
26
Umathum Adam
19
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dencinger Norbert
25
5
288
0
0
1
0
14
Farkas Aurel
31
6
514
0
0
2
0
30
Magyar Zsolt
24
6
478
4
0
3
0
16
Meszaros David
29
2
136
1
0
1
0
77
Ominger Bence
22
6
403
0
0
2
0
32
Radics Marton
23
3
81
0
0
0
0
99
Somfalvi Bence
19
3
56
0
0
0
1
8
Szabo Bence
27
6
342
0
0
1
0
10
Szakaly Denes
37
2
27
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banyai Peter
24
6
487
1
0
0
0
33
Baracskai Roland
33
1
15
0
0
0
0
20
Haragos Viktor
23
5
240
1
0
0
0
47
Mondovics Kevin
18
2
91
0
0
0
0
17
Simon Andras
35
4
83
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toth Balazs
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Lehoczki Bendeguz
18
6
540
0
0
1
0
92
Perczel Andras
21
0
0
0
0
0
0
88
Somodi Bence
36
0
0
0
0
0
0
1
Zelizi Patrick
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Helembai Mark
22
5
428
0
0
2
1
5
Karacs Daniel
30
2
16
0
0
0
0
42
Lorentz Marton
30
4
243
0
0
1
0
6
Pal Barna
18
6
540
0
0
0
0
22
Szalai Peter
23
6
292
1
0
1
0
49
Tifan-Peter Bence
21
4
128
0
0
1
0
26
Umathum Adam
19
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dencinger Norbert
25
5
288
0
0
1
0
14
Farkas Aurel
31
6
514
0
0
2
0
7
Fejos Aron
28
0
0
0
0
0
0
18
Grunfelder Attila
18
0
0
0
0
0
0
30
Magyar Zsolt
24
6
478
4
0
3
0
16
Meszaros David
29
2
136
1
0
1
0
77
Ominger Bence
22
6
403
0
0
2
0
32
Radics Marton
23
3
81
0
0
0
0
99
Somfalvi Bence
19
3
56
0
0
0
1
8
Szabo Bence
27
6
342
0
0
1
0
10
Szakaly Denes
37
2
27
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banyai Peter
24
6
487
1
0
0
0
33
Baracskai Roland
33
1
15
0
0
0
0
20
Haragos Viktor
23
5
240
1
0
0
0
11
Juhasz Levente
22
0
0
0
0
0
0
47
Mondovics Kevin
18
2
91
0
0
0
0
17
Simon Andras
35
4
83
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toth Balazs
45