Bóng đá, Romania: CSC Dumbravita trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
CSC Dumbravita
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Toroc Paul
19
8
720
0
0
0
0
99
Trifon Catalin
24
16
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Balutoiu Vlad
19
6
322
0
0
0
0
2
Motiu Tudor
19
2
65
0
0
0
0
5
Rauta Andrei
28
2
69
0
0
0
0
13
Scutaru Cristian
37
4
320
0
0
0
0
18
Sofran Nicolae
22
18
873
1
0
1
0
11
Tismonar Alexandru
22
11
284
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cibi Fabiano
19
13
590
1
0
2
0
10
Ghinescu Razvan
30
12
769
2
0
1
0
26
Gladun Cosmin Stefan
22
20
1323
0
0
4
0
16
Horcea Catalin Andrei
28
4
277
0
0
0
0
20
Martinov Alexandru
26
21
1171
1
0
3
0
21
Morariu Razvan
22
8
701
0
0
3
0
15
Neag Razvan
17
1
29
0
0
0
0
19
Nortey Bruce
20
21
1031
2
0
1
0
28
Olaru Andrei
20
13
522
0
0
2
0
8
Paleacu Patrick
18
2
18
0
0
0
0
24
Ristin Razvan
19
11
593
0
0
1
0
4
Salhi Mohammed
27
17
1498
0
0
6
2
24
Sima Bogdan
17
3
86
0
0
0
0
6
Zurbagiu Costel
32
22
1948
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ekmekci Ahmet
20
6
495
0
0
0
0
9
Gavra Cristian
31
7
204
0
0
0
0
23
Paulevici Dragan
29
21
1570
8
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stan Cosmin
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Toroc Paul
19
8
720
0
0
0
0
99
Trifon Catalin
24
16
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Balutoiu Vlad
19
6
322
0
0
0
0
2
Motiu Tudor
19
2
65
0
0
0
0
5
Rauta Andrei
28
2
69
0
0
0
0
13
Scutaru Cristian
37
4
320
0
0
0
0
18
Sofran Nicolae
22
18
873
1
0
1
0
11
Tismonar Alexandru
22
11
284
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cibi Fabiano
19
13
590
1
0
2
0
10
Ghinescu Razvan
30
12
769
2
0
1
0
26
Gladun Cosmin Stefan
22
20
1323
0
0
4
0
16
Horcea Catalin Andrei
28
4
277
0
0
0
0
20
Martinov Alexandru
26
21
1171
1
0
3
0
21
Morariu Razvan
22
8
701
0
0
3
0
15
Neag Razvan
17
1
29
0
0
0
0
19
Nortey Bruce
20
21
1031
2
0
1
0
28
Olaru Andrei
20
13
522
0
0
2
0
8
Paleacu Patrick
18
2
18
0
0
0
0
24
Ristin Razvan
19
11
593
0
0
1
0
4
Salhi Mohammed
27
17
1498
0
0
6
2
24
Sima Bogdan
17
3
86
0
0
0
0
6
Zurbagiu Costel
32
22
1948
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dan Ciprian
16
0
0
0
0
0
0
7
Ekmekci Ahmet
20
6
495
0
0
0
0
9
Gavra Cristian
31
7
204
0
0
0
0
23
Paulevici Dragan
29
21
1570
8
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stan Cosmin
50
Quảng cáo
Quảng cáo