Bóng đá, Colombia: Cucuta trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Colombia
Cucuta
Sân vận động:
Estadio General Santander
(Cúcuta)
Sức chứa:
32 163
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramirez Juan
28
18
1620
0
0
1
0
12
Sanchez Ramiro
41
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anaya Julian
26
19
1687
2
0
7
2
2
Ballesteros Armando
24
13
1026
3
0
3
0
16
Borja Alexander
26
21
1696
0
0
8
0
3
Calcaterra Diego
24
13
942
1
0
3
1
14
Carmona Manuel
19
7
98
0
0
0
0
27
Duarte Barajas Edison Mauricio
33
22
1762
0
0
7
0
77
Ochoa Leison
19
1
62
0
0
0
0
30
Payares Luis
35
8
720
0
0
2
0
4
Plazas Henry
32
5
450
1
0
0
0
19
Tapia Jonathan
23
6
169
0
0
1
0
14
Torralvo Amaury
31
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Cristian
32
25
1898
11
0
6
0
5
Angulo Castro Bladimir
24
19
939
0
0
4
0
8
Ceballos Cardona Juan Diego
26
26
1945
1
0
3
0
20
Diaz Juan
25
6
182
0
0
1
0
21
Guevara Luis
24
23
1299
1
0
10
0
49
Hinestroza Luis
22
25
1810
1
0
4
1
6
Orozco Fernandez Santiago
29
3
270
0
0
1
0
9
Pisano Matias
33
26
1763
7
0
8
0
29
Rios Lucas
27
5
209
0
0
1
0
33
Tamara Manrrique Sebastian
29
7
152
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Agudelo Jhonatan
32
6
339
2
0
1
1
17
Arizalas Eduar
23
5
294
1
0
2
0
17
Beltran Hassler
19
1
16
0
0
0
0
11
Carreno Andres
22
13
481
1
0
5
0
70
Cruz Moreno Wilmar Alexander
32
5
127
0
0
0
0
14
Gelvez Dayan
17
5
70
0
0
1
0
99
Peralta Jaime
20
7
362
0
0
0
0
39
Quejada Lasso Kevin Stiven
22
13
439
3
0
3
0
7
Ramos Jefferson
27
19
1213
6
0
3
0
19
Valencia Jhon
23
7
427
2
0
1
0
28
Valencia Oswaldo
22
13
461
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Redin Bernardo
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ramirez Juan
28
18
1620
0
0
1
0
24
Roman Sergio
30
0
0
0
0
0
0
12
Sanchez Ramiro
41
12
1080
0
0
3
0
24
Velasquez Johan
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anaya Julian
26
19
1687
2
0
7
2
2
Ballesteros Armando
24
13
1026
3
0
3
0
16
Borja Alexander
26
21
1696
0
0
8
0
3
Calcaterra Diego
24
13
942
1
0
3
1
14
Carmona Manuel
19
7
98
0
0
0
0
27
Duarte Barajas Edison Mauricio
33
22
1762
0
0
7
0
77
Ochoa Leison
19
1
62
0
0
0
0
30
Payares Luis
35
8
720
0
0
2
0
4
Plazas Henry
32
5
450
1
0
0
0
19
Tapia Jonathan
23
6
169
0
0
1
0
14
Torralvo Amaury
31
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Cristian
32
25
1898
11
0
6
0
5
Angulo Castro Bladimir
24
19
939
0
0
4
0
8
Ceballos Cardona Juan Diego
26
26
1945
1
0
3
0
20
Diaz Juan
25
6
182
0
0
1
0
21
Guevara Luis
24
23
1299
1
0
10
0
49
Hinestroza Luis
22
25
1810
1
0
4
1
6
Orozco Fernandez Santiago
29
3
270
0
0
1
0
9
Pisano Matias
33
26
1763
7
0
8
0
29
Rios Lucas
27
5
209
0
0
1
0
33
Tamara Manrrique Sebastian
29
7
152
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Agudelo Jhonatan
32
6
339
2
0
1
1
17
Arizalas Eduar
23
5
294
1
0
2
0
17
Beltran Hassler
19
1
16
0
0
0
0
11
Carreno Andres
22
13
481
1
0
5
0
70
Cruz Moreno Wilmar Alexander
32
5
127
0
0
0
0
14
Gelvez Dayan
17
5
70
0
0
1
0
99
Peralta Jaime
20
7
362
0
0
0
0
39
Quejada Lasso Kevin Stiven
22
13
439
3
0
3
0
7
Ramos Jefferson
27
19
1213
6
0
3
0
19
Valencia Jhon
23
7
427
2
0
1
0
28
Valencia Oswaldo
22
13
461
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Redin Bernardo
62