Bóng đá, Chilê: Curico Unido trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Curico Unido
Sân vận động:
Estadio Bicentenario La Granja
(Curicó)
Sức chứa:
8 278
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Santelices Luis
38
8
720
0
0
1
0
1
Vergara Thomas
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cahais Matias
36
7
630
0
0
3
0
23
Lara Kennet
24
4
303
0
0
2
0
2
Munoz Diego
22
9
467
0
0
2
0
21
Ormazabal Matias
25
9
553
0
0
0
0
5
Perez Matias
19
7
451
0
0
2
0
22
Salas John Michael
27
10
866
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ballini Matias
35
9
613
0
0
4
1
9
Escalante David
32
8
588
2
0
2
0
16
Garrido Ivan
20
1
8
0
0
0
0
7
Harbottle Kevin
33
9
464
0
0
0
0
20
Herrera Carlos
24
5
260
0
0
0
0
8
Mendez Gonzalez Juan Enrique
27
6
483
0
0
1
0
4
Meneses Claudio
35
4
279
0
0
0
1
18
Ortiz Filipe
22
7
193
1
0
1
0
10
Rojas Diego
29
10
862
1
0
4
0
6
Urzua Diego
27
8
261
0
0
0
0
15
Vidangossy Mathias
36
9
480
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barrios Nicolas
20
7
200
0
0
0
0
13
Bustamante Cristian
21
4
66
0
0
1
0
14
Gonzalez Joaquin
22
2
57
0
0
0
0
11
Parada Sebastian
23
10
860
3
0
2
0
27
Viera Nildo
31
2
64
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ruz Juan
?
0
0
0
0
0
0
30
Santelices Luis
38
8
720
0
0
1
0
1
Vergara Thomas
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cahais Matias
36
7
630
0
0
3
0
23
Lara Kennet
24
4
303
0
0
2
0
2
Munoz Diego
22
9
467
0
0
2
0
21
Ormazabal Matias
25
9
553
0
0
0
0
5
Perez Matias
19
7
451
0
0
2
0
22
Salas John Michael
27
10
866
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ballini Matias
35
9
613
0
0
4
1
9
Escalante David
32
8
588
2
0
2
0
16
Garrido Ivan
20
1
8
0
0
0
0
7
Harbottle Kevin
33
9
464
0
0
0
0
20
Herrera Carlos
24
5
260
0
0
0
0
8
Mendez Gonzalez Juan Enrique
27
6
483
0
0
1
0
4
Meneses Claudio
35
4
279
0
0
0
1
18
Ortiz Filipe
22
7
193
1
0
1
0
10
Rojas Diego
29
10
862
1
0
4
0
6
Urzua Diego
27
8
261
0
0
0
0
15
Vidangossy Mathias
36
9
480
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barrios Nicolas
20
7
200
0
0
0
0
13
Bustamante Cristian
21
4
66
0
0
1
0
14
Gonzalez Joaquin
22
2
57
0
0
0
0
11
Parada Sebastian
23
10
860
3
0
2
0
39
Retamal Matias
17
0
0
0
0
0
0
27
Viera Nildo
31
2
64
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo