Bóng đá: Danubio - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uruguay
Danubio
Sân vận động:
Jardines del Hipodromo
(Montevideo)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga AUF Uruguaya
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goicoechea Mauro
37
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arguello Mateo
23
21
1451
0
0
4
0
40
Balatti Facundo
17
2
32
0
0
0
0
23
Gonzalez Matias
22
17
1498
2
0
4
0
18
Mayada Camilo
34
4
333
0
0
2
0
24
Perg Maximiliano
33
13
792
0
0
2
1
8
Rabino Renzo
27
19
1518
0
0
4
0
4
Risso Mario
37
10
718
1
0
2
0
6
Sosa Leandro
34
19
1259
0
0
3
0
36
Sosa Santiago
17
1
54
0
0
0
0
2
Velazquez Emiliano
31
22
1954
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amaro Jairo
22
4
92
0
0
0
0
18
Azambuja Nicolas
17
6
183
0
0
0
0
14
Fernandez Joaquin
22
20
874
1
0
5
0
5
Millan Santarcieri Juan Andres
24
7
461
1
0
1
0
35
Pais Nacho
25
5
442
0
0
0
0
10
Peralta Mateo
19
23
1329
1
0
3
0
7
Pintos Ignacio
21
14
903
0
0
4
0
15
Roldan Fabricio
20
2
9
0
0
1
0
19
Romero Santiago
35
24
1916
3
0
8
2
11
Sanseviero Lucas
25
27
1909
4
0
2
0
17
Velazquez Alexander
18
14
478
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brandao
21
1
65
0
0
2
1
38
Cardozo Evelio
24
11
443
1
0
0
0
28
Femia Enrique
23
25
1336
1
0
0
0
30
Fernandez Miglierina Sebastian Bruno
40
26
1677
6
0
1
1
20
Martinicorena Francisco
21
3
21
0
0
0
0
9
Nunez Sergio
25
26
1478
3
0
0
0
26
Piriz Diego
19
3
16
0
0
1
0
33
Sanchez Valentin
23
5
342
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olivera Juan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goicoechea Mauro
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arguello Mateo
23
1
90
0
0
1
0
8
Rabino Renzo
27
1
60
0
0
0
0
4
Risso Mario
37
1
90
0
0
0
0
6
Sosa Leandro
34
1
71
0
0
1
0
2
Velazquez Emiliano
31
1
90
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Fernandez Joaquin
22
1
46
0
0
0
0
5
Millan Santarcieri Juan Andres
24
1
20
0
0
0
0
10
Peralta Mateo
19
1
28
0
0
0
0
7
Pintos Ignacio
21
1
46
0
0
0
0
19
Romero Santiago
35
1
90
0
0
1
0
11
Sanseviero Lucas
25
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Cardozo Evelio
24
1
18
1
0
0
0
28
Femia Enrique
23
1
31
0
0
0
0
30
Fernandez Miglierina Sebastian Bruno
40
1
90
1
0
0
0
9
Nunez Sergio
25
1
45
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olivera Juan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goicoechea Mauro
37
28
2520
0
0
1
0
32
Martinez Kevin
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arguello Mateo
23
22
1541
0
0
5
0
40
Balatti Facundo
17
2
32
0
0
0
0
23
Gonzalez Matias
22
17
1498
2
0
4
0
16
Ilama Benjamin
20
0
0
0
0
0
0
18
Mayada Camilo
34
4
333
0
0
2
0
24
Perg Maximiliano
33
13
792
0
0
2
1
8
Rabino Renzo
27
20
1578
0
0
4
0
3
Rinaldi Mateo
25
0
0
0
0
0
0
4
Risso Mario
37
11
808
1
0
2
0
3
Rodriguez Gonzalo
20
0
0
0
0
0
0
6
Sosa Leandro
34
20
1330
0
0
4
0
36
Sosa Santiago
17
1
54
0
0
0
0
2
Velazquez Emiliano
31
23
2044
1
0
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amaro Jairo
22
4
92
0
0
0
0
18
Azambuja Nicolas
17
6
183
0
0
0
0
35
Da Silveira Pablo
21
0
0
0
0
0
0
14
Fernandez Joaquin
22
21
920
1
0
5
0
5
Millan Santarcieri Juan Andres
24
8
481
1
0
1
0
35
Pais Nacho
25
5
442
0
0
0
0
10
Peralta Mateo
19
24
1357
1
0
3
0
7
Pintos Ignacio
21
15
949
0
0
4
0
15
Roldan Fabricio
20
2
9
0
0
1
0
19
Romero Santiago
35
25
2006
3
0
9
2
11
Sanseviero Lucas
25
28
1999
4
0
3
0
17
Velazquez Alexander
18
14
478
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brandao
21
1
65
0
0
2
1
38
Cardozo Evelio
24
12
461
2
0
0
0
28
Femia Enrique
23
26
1367
1
0
0
0
30
Fernandez Miglierina Sebastian Bruno
40
27
1767
7
0
1
1
32
Lopez Michael
28
0
0
0
0
0
0
20
Martinicorena Francisco
21
3
21
0
0
0
0
9
Nunez Sergio
25
27
1523
3
1
0
0
26
Piriz Diego
19
3
16
0
0
1
0
33
Sanchez Valentin
23
5
342
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olivera Juan
44